Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hunedoara - Metalul Buzău 05.10.2024

Hunedoara COR

Chi tiết trận đấu

Metalul Buzău MEB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
Hunedoara COR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Metalul Buzău MEB
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+2

15

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

20

10

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 28
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hunedoara COR

Số liệu thống kê H2H

Metalul Buzău MEB
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Hunedoara COR

Bảng xếp hạng

Metalul Buzău MEB
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 33:13 20 41
2 17 10 7 0 24:6 18 37
3 17 9 3 5 27:22 5 30
4 16 8 5 3 21:11 10 29
5 16 9 2 5 23:15 8 29
Concordia Chiajna
6 16 7 6 3 17:10 7 27
7 16 8 2 6 18:19 -1 26
8 16 7 4 5 31:16 15 25
Chindia Târgoviște
9 16 7 4 5 21:14 7 25
AFC Campulung Muscel 2022
10 16 7 4 5 17:15 2 25
CS Mioveni
11 16 7 3 6 28:20 8 24
CS Metaloglobus București
12 15 6 5 4 16:16 0 23
Arges Pitesti
13 16 6 4 6 19:19 0 22
14 16 4 4 8 19:21 -2 16
15 16 4 3 9 14:20 -6 15
16 16 3 6 7 12:19 -7 15
17 17 4 3 10 14:22 -8 15
18 17 4 3 10 11:21 -10 15
19 16 3 5 8 16:20 -4 14
20 16 2 1 13 7:39 -32 7
21 15 2 2 11 6:36 -30 6
Hunedoara
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 23:6 17 27
2 8 5 2 1 15:7 8 17
3 9 4 5 0 11:5 6 17
4 9 5 2 2 14:10 4 17
5 8 5 1 2 13:5 8 16
AFC Campulung Muscel 2022
6 9 5 1 3 16:9 7 16
CS Metaloglobus București
7 9 4 4 1 12:6 6 16
FC U Craiova 1948
8 8 5 1 2 11:6 5 16
CS Mioveni
9 7 5 0 2 10:5 5 15
10 9 4 1 4 7:10 -3 13
11 8 3 2 3 12:8 4 11
12 7 3 2 2 8:8 0 11
Arges Pitesti
13 8 2 4 2 9:6 3 10
Chindia Târgoviște
14 7 3 1 3 8:8 0 10
15 8 2 4 2 6:6 0 10
16 7 3 1 3 7:10 -3 10
17 9 3 0 6 11:15 -4 9
18 7 1 4 2 4:6 -2 7
19 8 2 1 5 6:12 -6 7
20 8 2 1 5 5:18 -13 7
21 7 1 2 4 4:16 -12 5
Hunedoara
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 13:1 12 20
2 9 5 1 3 11:9 2 16
3 8 5 0 3 22:10 12 15
CSC 1599 Selimbar
4 7 4 2 1 10:7 3 14
5 8 4 1 3 12:9 3 13
Concordia Chiajna
6 8 4 1 3 13:12 1 13
7 9 2 6 1 7:5 2 12
8 8 3 3 2 6:4 2 12
9 9 3 3 3 11:11 0 12
10 8 3 3 2 8:8 0 12
Hunedoara
11 8 2 3 3 8:9 -1 9
Arges Pitesti
12 7 3 0 4 5:9 -4 9
CS Mioveni
13 7 2 2 3 12:11 1 8
Chindia Târgoviște
14 8 2 2 4 8:8 0 8
15 9 2 1 6 12:14 -2 7
16 8 1 3 4 3:7 -4 6
17 8 1 2 5 7:13 -6 5
18 8 1 2 5 6:13 -7 5
19 8 1 0 7 2:20 -18 3
CS Metaloglobus București
20 8 0 2 6 4:11 -7 2
21 8 0 0 8 2:21 -19 0

Sự kiện trận đấu

CS Corvinul 1921 Hunedoara đã có 5 trận thắng liên tiếp ở Liga 2.

CS Corvinul 1921 Hunedoara đã thắng 5 trận liên tiếp.

CS Corvinul 1921 Hunedoara đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

CS Corvinul 1921 Hunedoara đã không ghi bàn 0 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Liga 2 mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 04:00