CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud - Đại học Alba Iulia 08.11.2024
-
08/11/24
07:00
|
Vòng 11
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
10
Diêm
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+22
31
9
Ghi bàn
Thừa nhận
+9
19
10
- 3.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 40
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/11/24
07:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
Đại học Alba Iulia
0
0
TTG
07/09/24
10:00
Đại học Alba Iulia
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
2
0
TTG
08/05/24
11:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
Đại học Alba Iulia
6
0
TTG
20/04/24
10:00
Đại học Alba Iulia
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
0
1
TTG
29/03/24
09:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
Đại học Alba Iulia
3
0
Resultados mais recentes: CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
TTG
08/12/24
07:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
Unirea Alba Iulia
2
2
TTG
29/11/24
07:00
CSM Avantul Reghin
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
0
1
TTG
23/11/24
07:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
MSE Targu Mures
5
0
TTG
15/11/24
07:00
Metalurgistul Cugir 1939
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
0
4
TTG
08/11/24
07:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
Đại học Alba Iulia
0
0
Resultados mais recentes: Đại học Alba Iulia
TTG
07/12/24
07:00
Đại học Alba Iulia
ACS Medias 2022
1
1
TTG
30/11/24
07:00
Đại học Alba Iulia
Acsm Codlea
2
0
TTG
22/11/24
07:00
Unirea Dej
Đại học Alba Iulia
2
2
TTG
16/11/24
07:00
Đại học Alba Iulia
CIL Blaj
2
1
TTG
08/11/24
07:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
Đại học Alba Iulia
0
0
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 43:11 | 32 | 34 | |
2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 31:9 | 22 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:13 | 15 | 32 | |
4 | 15 | 6 | 7 | 2 | 27:13 | 14 | 25 | |
5 | 15 | 5 | 4 | 6 | 24:21 | 3 | 19 | |
6 | 15 | 5 | 3 | 7 | 14:24 | -10 | 18 | |
7 | 15 | 5 | 2 | 8 | 18:24 | -6 | 17 | |
8 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17:28 | -11 | 17 | |
9 | 15 | 2 | 2 | 11 | 10:35 | -25 | 8 | |
10 | 15 | 1 | 1 | 13 | 5:39 | -34 | 4 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22:7 | 15 | 22 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 29:5 | 24 | 18 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 14 | |
4 | 7 | 3 | 4 | 0 | 11:4 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 14:7 | 7 | 11 | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 11 | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7:14 | -7 | 8 | |
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 5 | |
9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4:15 | -11 | 3 | |
10 | 8 | 0 | 1 | 7 | 1:19 | -18 | 1 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 20:5 | 15 | 19 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14:6 | 8 | 16 | |
3 | 8 | 3 | 5 | 0 | 13:6 | 7 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:12 | -2 | 12 | |
5 | 7 | 2 | 4 | 1 | 6:6 | 0 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 7:10 | -3 | 10 | |
7 | 8 | 1 | 3 | 4 | 11:20 | -9 | 6 | |
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:12 | -3 | 5 | |
9 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:20 | -14 | 5 | |
10 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4:20 | -16 | 3 |