Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitatea Craiova - CFR Cluj 25.04.2024

Trận đấu tiếp theo CFR Cluj - CS Universitatea Craiova on 02/04/2025

CS Universitatea Craiova CSU

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR
CS Universitatea Craiova CSU

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR
2
Thẻ vàng
4
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+3

16

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

15

17

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 29
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitatea Craiova CSU

Số liệu thống kê H2H

CFR Cluj CFR
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 01/12/24 13:30
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova CFR Cluj CFR Cluj
0 2
TTG 28/07/24 15:00
CFR Cluj CFR Cluj CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 2
TTG 25/04/24 14:45
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova CFR Cluj CFR Cluj
0 1
TTG 16/03/24 14:00
CFR Cluj CFR Cluj CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
1 2
TTG 02/12/23 13:30
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova CFR Cluj CFR Cluj
1 0

Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova

Resultados mais recentes: CFR Cluj

CS Universitatea Craiova CSU

Bảng xếp hạng

CFR Cluj CFR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CS Universitatea Craiova và FC CFR 1907 Cluj là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi CS Universitatea Craiova chơi trên sân nhà, CS Universitatea Craiova đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-20 nghiêng về phía CS Universitatea Craiova.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, CS Universitatea Craiova đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-38 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của CS Universitatea Craiova) và 1-1 (sân của FC CFR 1907 Cluj).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tư 2024, 14:45
Trọng tài:
Kovacs Istvan, România
Sân vận động:
Stadionul Ion Oblemenco, Craiova, România
Dung tích:
30944