ACS Vedita Colonesti - CS Thể thao Rosiorii 22.11.2024
-
22/11/24
07:00
|
Vòng 13
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:0
10
Diêm
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 1
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 9
Mục tiêu khác biệt
+9
18
9
Ghi bàn
Thừa nhận
-26
5
31
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.1
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 27
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 17
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/11/24
07:00
ACS Vedita Colonesti
CS Thể thao Rosiorii
5
0
TTG
21/09/24
10:00
CS Thể thao Rosiorii
ACS Vedita Colonesti
1
7
TTG
10/11/23
07:00
ACS Vedita Colonesti
CS Thể thao Rosiorii
1
0
TTG
08/09/23
10:00
CS Thể thao Rosiorii
ACS Vedita Colonesti
1
4
TTG
21/10/22
08:00
ACS Vedita Colonesti
CS Thể thao Rosiorii
0
4
Resultados mais recentes: ACS Vedita Colonesti
TTG
06/12/24
07:00
ACS Vedita Colonesti
Progresul Spartac București
2
0
TTG
30/11/24
07:00
CSM Alexandria
ACS Vedita Colonesti
1
1
TTG
22/11/24
07:00
ACS Vedita Colonesti
CS Thể thao Rosiorii
5
0
TTG
15/11/24
07:00
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
ACS Vedita Colonesti
1
2
TTG
08/11/24
07:00
ACS Vedita Colonesti
CS Dinamo București
1
0
Resultados mais recentes: CS Thể thao Rosiorii
TTG
07/12/24
07:00
Oltul Curtisoara
CS Thể thao Rosiorii
2
0
TTG
30/11/24
07:00
CS Thể thao Rosiorii
Petrolul Potcoava
1
2
TTG
22/11/24
07:00
ACS Vedita Colonesti
CS Thể thao Rosiorii
5
0
TTG
16/11/24
07:00
CS Thể thao Rosiorii
Progresul Spartac București
0
3
TTG
08/11/24
07:00
CSM Alexandria
CS Thể thao Rosiorii
4
0
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 43:11 | 32 | 34 | |
2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 31:9 | 22 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:13 | 15 | 32 | |
4 | 15 | 6 | 7 | 2 | 27:13 | 14 | 25 | |
5 | 15 | 5 | 4 | 6 | 24:21 | 3 | 19 | |
6 | 15 | 5 | 3 | 7 | 14:24 | -10 | 18 | |
7 | 15 | 5 | 2 | 8 | 18:24 | -6 | 17 | |
8 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17:28 | -11 | 17 | |
9 | 15 | 2 | 2 | 11 | 10:35 | -25 | 8 | |
10 | 15 | 1 | 1 | 13 | 5:39 | -34 | 4 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22:7 | 15 | 22 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 29:5 | 24 | 18 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 14 | |
4 | 7 | 3 | 4 | 0 | 11:4 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 14:7 | 7 | 11 | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 11 | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7:14 | -7 | 8 | |
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 5 | |
9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4:15 | -11 | 3 | |
10 | 8 | 0 | 1 | 7 | 1:19 | -18 | 1 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 20:5 | 15 | 19 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14:6 | 8 | 16 | |
3 | 8 | 3 | 5 | 0 | 13:6 | 7 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:12 | -2 | 12 | |
5 | 7 | 2 | 4 | 1 | 6:6 | 0 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 7:10 | -3 | 10 | |
7 | 8 | 1 | 3 | 4 | 11:20 | -9 | 6 | |
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:12 | -3 | 5 | |
9 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:20 | -14 | 5 | |
10 | 7 | 1 | 0 | 6 | 4:20 | -16 | 3 |