Thành phố Dandenong - Đội bóng đá thành phố Moreland 28.06.2024
-
28/06/24
05:45
|
Vòng 20
-
- 7 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
7:1
10
Diêm
4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
-6
13
19
Ghi bàn
Thừa nhận
-12
15
27
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.7
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.4'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.2
- 32
- Bàn thắng
- 42
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/06/24
05:45
Thành phố Dandenong
Đội bóng đá thành phố Moreland
7
1
TTG
23/03/24
00:00
Đội bóng đá thành phố Moreland
Thành phố Dandenong
1
2
Resultados mais recentes: Thành phố Dandenong
TTG
24/08/24
00:15
Đội bóng Oakleigh Cannons
Thành phố Dandenong
4
1
TTG
18/08/24
01:00
Heidelberg United
Thành phố Dandenong
3
0
TTG
09/08/24
05:45
Thành phố Dandenong
Cá mập Port Melbourne
5
3
TTG
26/07/24
05:45
Thành phố Dandenong
Manningham United Blues
2
4
TTG
19/07/24
05:30
Nam Melbourne
Thành phố Dandenong
1
2
Resultados mais recentes: Đội bóng đá thành phố Moreland
TTG
18/08/24
01:00
Dandenong Thunder
Đội bóng đá thành phố Moreland
3
5
TTG
10/08/24
01:00
Đội bóng đá thành phố Moreland
Đội bóng Oakleigh Cannons
0
2
TTG
27/07/24
04:15
Altona Magic
Đội bóng đá thành phố Moreland
6
3
TTG
20/07/24
01:00
Đội bóng đá thành phố Moreland
Heidelberg United
2
3
TTG
13/07/24
01:00
Manningham United Blues
Đội bóng đá thành phố Moreland
3
3
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 3 | 4 | 53:20 | 33 | 60 |
|
|
2 | 26 | 16 | 6 | 4 | 65:29 | 36 | 54 | ||
3 | 26 | 16 | 5 | 5 | 53:28 | 25 | 53 |
|
|
4 | 26 | 14 | 9 | 3 | 46:21 | 25 | 51 | ||
5 | 26 | 15 | 5 | 6 | 50:29 | 21 | 50 | ||
6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 50:51 | -1 | 37 | ||
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 43:37 | 6 | 35 | ||
8 | 26 | 10 | 3 | 13 | 43:50 | -7 | 33 | ||
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 41:52 | -11 | 33 | ||
10 | 26 | 8 | 4 | 14 | 29:51 | -22 | 28 | ||
11 | 26 | 8 | 1 | 17 | 30:54 | -24 | 25 | ||
12 | 26 | 6 | 6 | 14 | 34:53 | -19 | 24 | ||
13 | 26 | 5 | 3 | 18 | 42:72 | -30 | 18 | ||
14 | 26 | 4 | 2 | 20 | 36:68 | -32 | 14 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 5 | 0 | 29:6 | 23 | 29 | ||
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 30:12 | 18 | 29 |
|
|
3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 26:11 | 15 | 28 |
|
|
4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 32:16 | 16 | 25 | ||
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22:12 | 10 | 22 | ||
6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:19 | 4 | 21 | ||
7 | 13 | 7 | 0 | 6 | 24:22 | 2 | 21 | ||
8 | 13 | 6 | 1 | 6 | 19:19 | 0 | 19 | ||
9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 23:25 | -2 | 16 | ||
10 | 13 | 5 | 1 | 7 | 18:30 | -12 | 16 | ||
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 24:22 | 2 | 15 | ||
12 | 13 | 4 | 2 | 7 | 27:31 | -4 | 14 | ||
13 | 13 | 3 | 3 | 7 | 27:31 | -4 | 12 | ||
14 | 13 | 2 | 1 | 10 | 13:22 | -9 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 27:9 | 18 | 32 |
|
|
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 33:13 | 20 | 29 | ||
3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | ||
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 23:16 | 7 | 24 |
|
|
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 23:20 | 3 | 23 | ||
6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 22 | ||
7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 19:15 | 4 | 20 | ||
8 | 13 | 4 | 2 | 7 | 24:31 | -7 | 14 | ||
9 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11:21 | -10 | 12 | ||
10 | 13 | 3 | 3 | 7 | 18:33 | -15 | 12 | ||
11 | 13 | 1 | 5 | 7 | 11:28 | -17 | 8 | ||
12 | 13 | 2 | 1 | 10 | 23:46 | -23 | 7 | ||
13 | 13 | 2 | 0 | 11 | 15:41 | -26 | 6 | ||
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 6:32 | -26 | 4 |