Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

D.C. United - Cách mạng New England 25.03.2023

Trận đấu tiếp theo D.C. United - Cách mạng New England on 28/05/2025

D.C. United DC

Chi tiết trận đấu

Cách mạng New England NE
D.C. United DC

Chi tiết trận đấu

Cách mạng New England NE
50 %
Sở hữu bóng
50 %
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
14
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Ảnh bị chặn
3
8
Thủ môn cứu thua
12
11
Fouls
13
1
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
12
8
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
29
Ném biên
27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
D.C. United DC

Số liệu thống kê H2H

Cách mạng New England NE
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/10/24 19:30
Cách mạng New England Cách mạng New England D.C. United D.C. United
1 2
TTG 24/02/24 19:30
D.C. United D.C. United Cách mạng New England Cách mạng New England
3 1
TTG 15/07/23 19:30
Cách mạng New England Cách mạng New England D.C. United D.C. United
4 0
TTG 25/03/23 19:30
D.C. United D.C. United Cách mạng New England Cách mạng New England
1 2
TTG 13/08/22 19:30
Cách mạng New England Cách mạng New England D.C. United D.C. United
1 0

Resultados mais recentes: D.C. United

Resultados mais recentes: Cách mạng New England

D.C. United DC

Bảng xếp hạng

Cách mạng New England NE
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 15 10 9 57:41 16 55
5 34 15 10 9 58:46 12 55
6 34 13 12 9 66:53 13 51
7 34 13 10 11 39:32 7 49
8 34 11 10 13 36:39 -3 43
9 34 10 13 11 45:52 -7 43
10 34 12 5 17 36:52 -16 41
11 34 9 14 11 35:39 -4 41
12 34 10 10 14 45:49 -4 40
13 34 10 10 14 39:51 -12 40
14 34 9 7 18 41:54 -13 34
15 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 17 5 12 62:45 17 56
5 34 15 10 9 57:41 16 55
6 34 15 10 9 58:46 12 55
7 34 14 11 9 41:32 9 53
8 34 14 10 10 54:39 15 52
9 34 14 9 11 51:38 13 51
10 34 13 12 9 66:53 13 51
11 34 14 8 12 48:50 -2 50
12 34 13 10 11 39:32 7 49
13 34 12 12 10 55:48 7 48
14 34 11 13 10 41:37 4 46
15 34 12 8 14 48:51 -3 44
16 34 10 14 10 39:43 -4 44
17 34 11 10 13 36:39 -3 43
18 34 11 10 13 46:58 -12 43
19 34 10 13 11 45:52 -7 43
20 34 12 5 17 36:52 -16 41
21 34 10 11 13 46:51 -5 41
22 34 9 14 11 35:39 -4 41
23 34 10 10 14 45:49 -4 40
24 34 10 10 14 39:51 -12 40
25 34 10 9 15 49:55 -6 39
26 34 8 12 14 51:67 -16 36
27 34 9 7 18 41:54 -13 34
28 34 5 12 17 26:54 -28 27
29 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Champions League
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 17 5 12 62:45 17 56
2 34 14 11 9 41:32 9 53
3 34 14 10 10 54:39 15 52
4 34 14 9 11 51:38 13 51
5 34 14 8 12 48:50 -2 50
6 34 12 12 10 55:48 7 48
7 34 11 13 10 41:37 4 46
8 34 12 8 14 48:51 -3 44
9 34 10 14 10 39:43 -4 44
10 34 11 10 13 46:58 -12 43
11 34 10 11 13 46:51 -5 41
12 34 10 9 15 49:55 -6 39
13 34 8 12 14 51:67 -16 36
14 34 5 12 17 26:54 -28 27
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 10 6 1 33:13 20 36
5 17 10 4 3 42:21 21 34
6 17 10 3 4 26:12 14 33
7 17 9 5 3 31:19 12 32
8 17 9 4 4 25:13 12 31
9 17 8 6 3 23:16 7 30
10 17 7 5 5 21:17 4 26
11 17 6 8 3 24:21 3 26
12 17 6 7 4 26:22 4 25
13 17 6 6 5 31:23 8 24
14 17 6 5 6 25:21 4 23
15 17 4 6 7 19:22 -3 18
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 11 4 2 36:11 25 37
5 17 10 6 1 33:13 20 36
6 17 11 2 4 41:17 24 35
7 17 10 4 3 42:21 21 34
8 17 10 3 4 36:17 19 33
9 17 10 3 4 26:12 14 33
10 17 9 5 3 31:19 12 32
11 17 9 4 4 25:13 12 31
12 17 8 7 2 25:16 9 31
13 17 9 3 5 29:22 7 30
14 17 8 6 3 35:19 16 30
15 17 8 6 3 23:16 7 30
16 17 9 2 6 30:21 9 29
17 17 7 7 3 23:16 7 28
18 17 7 6 4 19:11 8 27
19 17 7 5 5 21:17 4 26
20 17 6 8 3 24:21 3 26
21 17 7 4 6 28:22 6 25
22 17 6 7 4 26:22 4 25
23 17 6 6 5 31:23 8 24
24 17 6 6 5 31:29 2 24
25 17 6 5 6 25:21 4 23
26 17 6 4 7 25:27 -2 22
27 17 4 9 4 24:20 4 21
28 17 4 6 7 19:22 -3 18
29 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 11 4 2 36:11 25 37
2 17 11 2 4 41:17 24 35
3 17 10 3 4 36:17 19 33
4 17 8 7 2 25:16 9 31
5 17 9 3 5 29:22 7 30
6 17 8 6 3 35:19 16 30
7 17 9 2 6 30:21 9 29
8 17 7 7 3 23:16 7 28
9 17 7 6 4 19:11 8 27
10 17 7 4 6 28:22 6 25
11 17 6 6 5 31:29 2 24
12 17 6 4 7 25:27 -2 22
13 17 4 9 4 24:20 4 21
14 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 7 7 3 24:26 -2 28
3 17 5 4 8 24:28 -4 19
4 17 4 6 7 14:19 -5 18
5 17 4 5 8 26:32 -6 17
6 17 4 5 8 15:22 -7 17
7 17 4 5 8 21:31 -10 17
8 17 3 8 6 24:32 -8 17
9 17 4 4 9 14:26 -12 16
10 17 4 3 10 13:29 -16 15
11 17 3 6 8 21:30 -9 15
12 17 3 2 12 16:33 -17 11
13 17 1 8 8 12:23 -11 11
14 17 2 2 13 10:40 -30 8
15 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 8 4 5 23:23 0 28
3 17 7 7 3 24:26 -2 28
4 17 7 5 5 22:21 1 26
5 17 6 3 8 21:28 -7 21
6 17 6 2 9 22:31 -9 20
7 17 5 4 8 24:28 -4 19
8 17 4 7 6 18:22 -4 19
9 17 4 6 7 18:21 -3 18
10 17 4 6 7 14:19 -5 18
11 17 4 6 7 20:29 -9 18
12 17 4 5 8 26:32 -6 17
13 17 4 5 8 15:22 -7 17
14 17 4 5 8 21:31 -10 17
15 17 3 8 6 24:32 -8 17
16 17 4 4 9 14:26 -12 16
17 17 4 3 10 13:29 -16 15
18 17 3 6 8 21:30 -9 15
19 17 3 6 8 18:30 -12 15
20 17 3 5 9 21:33 -12 14
21 17 3 5 9 15:27 -12 14
22 17 2 7 8 14:27 -13 13
23 17 2 7 8 17:36 -19 13
24 17 2 6 9 20:38 -18 12
25 17 3 2 12 16:33 -17 11
26 17 1 8 8 12:23 -11 11
27 17 2 4 11 13:38 -25 10
28 17 2 2 13 10:40 -30 8
29 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 4 5 23:23 0 28
2 17 7 5 5 22:21 1 26
3 17 6 3 8 21:28 -7 21
4 17 6 2 9 22:31 -9 20
5 17 4 7 6 18:22 -4 19
6 17 4 6 7 18:21 -3 18
7 17 4 6 7 20:29 -9 18
8 17 3 6 8 18:30 -12 15
9 17 3 5 9 21:33 -12 14
10 17 3 5 9 15:27 -12 14
11 17 2 7 8 14:27 -13 13
12 17 2 7 8 17:36 -19 13
13 17 2 6 9 20:38 -18 12
14 17 2 4 11 13:38 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa DC United và New England Revolution là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi DC United chơi trên sân nhà, DC United đã thắng 18 trận, có 6 trận hòa trong khi New England Revolution thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 59-44 nghiêng về phía DC United.

Trong 63 lần gặp nhau gần đây, DC United đã thắng 22 trận, có 17 trận hòa trong khi New England Revolution thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-84 nghiêng về phía DC United.

Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của DC United) và 1-0 (sân của New England Revolution).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2023, 19:30
Trọng tài:
Dujic Filip, Mỹ
Sân vận động:
Audi Field, Washington, D.C., Mỹ
Dung tích:
20000