Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

D.C. United - New York Red Bulls 23.09.2023

Trận đấu tiếp theo New York Red Bulls - D.C. United on 19/04/2025

D.C. United DC

Chi tiết trận đấu

New York Red Bulls NY
D.C. United DC

Chi tiết trận đấu

New York Red Bulls NY
61 %
Sở hữu bóng
39 %
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
9 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
15
3
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
12
3
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
2
26
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
D.C. United DC

Số liệu thống kê H2H

New York Red Bulls NY
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 13
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/06/24 19:30
New York Red Bulls New York Red Bulls D.C. United D.C. United
2 2
TTG 15/05/24 19:30
D.C. United D.C. United New York Red Bulls New York Red Bulls
1 4
TTG 23/09/23 19:30
D.C. United D.C. United New York Red Bulls New York Red Bulls
3 5
TTG 20/08/23 19:30
New York Red Bulls New York Red Bulls D.C. United D.C. United
1 0
TTG 09/05/23 19:30
New York Red Bulls New York Red Bulls D.C. United D.C. United
1 0

Resultados mais recentes: D.C. United

Resultados mais recentes: New York Red Bulls

D.C. United DC

Bảng xếp hạng

New York Red Bulls NY
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 15 10 9 57:41 16 55
5 34 15 10 9 58:46 12 55
6 34 13 12 9 66:53 13 51
7 34 13 10 11 39:32 7 49
8 34 11 10 13 36:39 -3 43
9 34 10 13 11 45:52 -7 43
10 34 12 5 17 36:52 -16 41
11 34 9 14 11 35:39 -4 41
12 34 10 10 14 45:49 -4 40
13 34 10 10 14 39:51 -12 40
14 34 9 7 18 41:54 -13 34
15 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 20 9 5 57:39 18 69
2 34 18 9 7 55:39 16 63
3 34 16 9 9 67:46 21 57
4 34 17 5 12 62:45 17 56
5 34 15 10 9 57:41 16 55
6 34 15 10 9 58:46 12 55
7 34 14 11 9 41:32 9 53
8 34 14 10 10 54:39 15 52
9 34 14 9 11 51:38 13 51
10 34 13 12 9 66:53 13 51
11 34 14 8 12 48:50 -2 50
12 34 13 10 11 39:32 7 49
13 34 12 12 10 55:48 7 48
14 34 11 13 10 41:37 4 46
15 34 12 8 14 48:51 -3 44
16 34 10 14 10 39:43 -4 44
17 34 11 10 13 36:39 -3 43
18 34 11 10 13 46:58 -12 43
19 34 10 13 11 45:52 -7 43
20 34 12 5 17 36:52 -16 41
21 34 10 11 13 46:51 -5 41
22 34 9 14 11 35:39 -4 41
23 34 10 10 14 45:49 -4 40
24 34 10 10 14 39:51 -12 40
25 34 10 9 15 49:55 -6 39
26 34 8 12 14 51:67 -16 36
27 34 9 7 18 41:54 -13 34
28 34 5 12 17 26:54 -28 27
29 34 4 10 20 26:59 -33 22
  • Champions League
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 34 17 5 12 62:45 17 56
2 34 14 11 9 41:32 9 53
3 34 14 10 10 54:39 15 52
4 34 14 9 11 51:38 13 51
5 34 14 8 12 48:50 -2 50
6 34 12 12 10 55:48 7 48
7 34 11 13 10 41:37 4 46
8 34 12 8 14 48:51 -3 44
9 34 10 14 10 39:43 -4 44
10 34 11 10 13 46:58 -12 43
11 34 10 11 13 46:51 -5 41
12 34 10 9 15 49:55 -6 39
13 34 8 12 14 51:67 -16 36
14 34 5 12 17 26:54 -28 27
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 10 6 1 33:13 20 36
5 17 10 4 3 42:21 21 34
6 17 10 3 4 26:12 14 33
7 17 9 5 3 31:19 12 32
8 17 9 4 4 25:13 12 31
9 17 8 6 3 23:16 7 30
10 17 7 5 5 21:17 4 26
11 17 6 8 3 24:21 3 26
12 17 6 7 4 26:22 4 25
13 17 6 6 5 31:23 8 24
14 17 6 5 6 25:21 4 23
15 17 4 6 7 19:22 -3 18
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 33:13 20 41
2 17 12 4 1 41:14 27 40
3 17 12 4 1 37:16 21 40
4 17 11 4 2 36:11 25 37
5 17 10 6 1 33:13 20 36
6 17 11 2 4 41:17 24 35
7 17 10 4 3 42:21 21 34
8 17 10 3 4 36:17 19 33
9 17 10 3 4 26:12 14 33
10 17 9 5 3 31:19 12 32
11 17 9 4 4 25:13 12 31
12 17 8 7 2 25:16 9 31
13 17 9 3 5 29:22 7 30
14 17 8 6 3 35:19 16 30
15 17 8 6 3 23:16 7 30
16 17 9 2 6 30:21 9 29
17 17 7 7 3 23:16 7 28
18 17 7 6 4 19:11 8 27
19 17 7 5 5 21:17 4 26
20 17 6 8 3 24:21 3 26
21 17 7 4 6 28:22 6 25
22 17 6 7 4 26:22 4 25
23 17 6 6 5 31:23 8 24
24 17 6 6 5 31:29 2 24
25 17 6 5 6 25:21 4 23
26 17 6 4 7 25:27 -2 22
27 17 4 9 4 24:20 4 21
28 17 4 6 7 19:22 -3 18
29 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 11 4 2 36:11 25 37
2 17 11 2 4 41:17 24 35
3 17 10 3 4 36:17 19 33
4 17 8 7 2 25:16 9 31
5 17 9 3 5 29:22 7 30
6 17 8 6 3 35:19 16 30
7 17 9 2 6 30:21 9 29
8 17 7 7 3 23:16 7 28
9 17 7 6 4 19:11 8 27
10 17 7 4 6 28:22 6 25
11 17 6 6 5 31:29 2 24
12 17 6 4 7 25:27 -2 22
13 17 4 9 4 24:20 4 21
14 17 3 8 6 13:16 -3 17
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 7 7 3 24:26 -2 28
3 17 5 4 8 24:28 -4 19
4 17 4 6 7 14:19 -5 18
5 17 4 5 8 26:32 -6 17
6 17 4 5 8 15:22 -7 17
7 17 4 5 8 21:31 -10 17
8 17 3 8 6 24:32 -8 17
9 17 4 4 9 14:26 -12 16
10 17 4 3 10 13:29 -16 15
11 17 3 6 8 21:30 -9 15
12 17 3 2 12 16:33 -17 11
13 17 1 8 8 12:23 -11 11
14 17 2 2 13 10:40 -30 8
15 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 24:20 4 31
2 17 8 4 5 23:23 0 28
3 17 7 7 3 24:26 -2 28
4 17 7 5 5 22:21 1 26
5 17 6 3 8 21:28 -7 21
6 17 6 2 9 22:31 -9 20
7 17 5 4 8 24:28 -4 19
8 17 4 7 6 18:22 -4 19
9 17 4 6 7 18:21 -3 18
10 17 4 6 7 14:19 -5 18
11 17 4 6 7 20:29 -9 18
12 17 4 5 8 26:32 -6 17
13 17 4 5 8 15:22 -7 17
14 17 4 5 8 21:31 -10 17
15 17 3 8 6 24:32 -8 17
16 17 4 4 9 14:26 -12 16
17 17 4 3 10 13:29 -16 15
18 17 3 6 8 21:30 -9 15
19 17 3 6 8 18:30 -12 15
20 17 3 5 9 21:33 -12 14
21 17 3 5 9 15:27 -12 14
22 17 2 7 8 14:27 -13 13
23 17 2 7 8 17:36 -19 13
24 17 2 6 9 20:38 -18 12
25 17 3 2 12 16:33 -17 11
26 17 1 8 8 12:23 -11 11
27 17 2 4 11 13:38 -25 10
28 17 2 2 13 10:40 -30 8
29 17 0 4 13 7:37 -30 4
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 17 8 4 5 23:23 0 28
2 17 7 5 5 22:21 1 26
3 17 6 3 8 21:28 -7 21
4 17 6 2 9 22:31 -9 20
5 17 4 7 6 18:22 -4 19
6 17 4 6 7 18:21 -3 18
7 17 4 6 7 20:29 -9 18
8 17 3 6 8 18:30 -12 15
9 17 3 5 9 21:33 -12 14
10 17 3 5 9 15:27 -12 14
11 17 2 7 8 14:27 -13 13
12 17 2 7 8 17:36 -19 13
13 17 2 6 9 20:38 -18 12
14 17 2 4 11 13:38 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa DC United và New York Red Bulls khi DC United chơi trên sân nhà là 2-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa DC United và New York Red Bulls là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi DC United chơi trên sân nhà, DC United đã thắng 16 trận, có 11 trận hòa trong khi New York Red Bulls thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 63-50 nghiêng về phía DC United.

Trong 73 lần gặp nhau gần đây, DC United đã thắng 26 trận, có 20 trận hòa trong khi New York Red Bulls thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-96 nghiêng về phía DC United.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2023, 19:30
Trọng tài:
Chilowicz Alex, Mỹ
Sân vận động:
Audi Field, Washington, D.C., Mỹ
Dung tích:
20000