Diosgyori - Paksi 28.07.2024
Trận đấu tiếp theo Diosgyori - Paksi on 08/03/2025
-
28/07/24
12:50
|
Vòng 1
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
19
15
Ghi bàn
Thừa nhận
15
11
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 26.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 35.8'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 34
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 11
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Diosgyori
Resultados mais recentes: Paksi
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 29:18 | 11 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 28:16 | 12 | 34 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 25:21 | 4 | 30 | |
4 | 17 | 9 | 2 | 6 | 30:23 | 7 | 29 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 34:30 | 4 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 21:14 | 7 | 27 | |
7 | 17 | 6 | 3 | 8 | 24:25 | -1 | 21 | |
8 | 17 | 5 | 3 | 9 | 21:29 | -8 | 18 | |
9 | 17 | 4 | 6 | 7 | 23:26 | -3 | 18 | |
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 16 | |
11 | 17 | 3 | 4 | 10 | 25:37 | -12 | 13 | |
12 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:29 | -17 | 11 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 15:6 | 9 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 15:8 | 7 | 20 | |
3 | 8 | 6 | 1 | 1 | 19:12 | 7 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:6 | 10 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 14 | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15:15 | 0 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 5 | 1 | 10:4 | 6 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | 12:11 | 1 | 12 | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 15:20 | -5 | 8 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 8 | |
12 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:11 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 16:13 | 3 | 16 | |
2 | 8 | 5 | 0 | 3 | 14:10 | 4 | 15 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:10 | 3 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 13 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:11 | -1 | 12 | |
6 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:9 | 2 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 15:18 | -3 | 8 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:17 | -7 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:18 | -10 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:19 | -11 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 8 | 0 | 4 | 4 | 8:13 | -5 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Diosgyori VTK và Paksi SE khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Diosgyori VTK và Paksi SE là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà, Diosgyori VTK đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi Paksi SE thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-23 nghiêng về phía Paksi SE.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Diosgyori VTK đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi Paksi SE thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-43 nghiêng về phía Paksi SE.