Diosgyori - Ujpest 11.02.2024
Trận đấu tiếp theo Diosgyori - Ujpest on 01/02/2025
-
11/02/24
08:45
|
Vòng 20
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
12
17
Ghi bàn
Thừa nhận
7
20
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 29
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 12
- 11
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Diosgyori
Resultados mais recentes: Ujpest
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 23 | 5 | 5 | 80:30 | 50 | 74 | |
2 | 33 | 17 | 7 | 9 | 51:42 | 9 | 58 | |
3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 60:35 | 25 | 55 | |
4 | 33 | 16 | 6 | 11 | 55:40 | 15 | 54 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 49:48 | 1 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 6 | 14 | 45:45 | 0 | 45 | |
7 | 33 | 12 | 9 | 12 | 50:56 | -6 | 45 | |
8 | 33 | 12 | 8 | 13 | 43:62 | -19 | 44 | |
9 | 33 | 12 | 7 | 14 | 54:60 | -6 | 43 | |
10 | 33 | 11 | 4 | 18 | 45:67 | -22 | 37 | |
11 | 33 | 9 | 4 | 20 | 40:55 | -15 | 31 | |
12 | 33 | 5 | 6 | 22 | 31:63 | -32 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:10 | 25 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:17 | 15 | 35 | |
3 | 17 | 11 | 1 | 5 | 29:16 | 13 | 34 | |
4 | 16 | 10 | 4 | 2 | 40:17 | 23 | 34 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 31:20 | 11 | 29 | |
7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:28 | -6 | 25 | |
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 30:16 | 14 | 25 | |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:33 | -2 | 23 | |
10 | 16 | 7 | 1 | 8 | 24:22 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 28:31 | -3 | 20 | |
12 | 16 | 3 | 1 | 12 | 15:32 | -17 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 45:20 | 25 | 37 | |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 30 | |
3 | 17 | 7 | 2 | 8 | 26:29 | -3 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:25 | -6 | 23 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 15:23 | -8 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:34 | -13 | 19 | |
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19:36 | -17 | 16 | |
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:34 | -20 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 5 | 8 | 20:32 | -12 | 14 | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 18:28 | -10 | 12 | |
11 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16:31 | -15 | 11 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:33 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà, Diosgyori VTK đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Ujpest FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-29 nghiêng về phía Diosgyori VTK.
Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Diosgyori VTK đã thắng 14 trận, có 11 trận hòa trong khi Ujpest FC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 74-60 nghiêng về phía Ujpest FC.
Trận thắng gần đây nhất của Ujpest FC trên sân của Diosgyori VTK là ở năm 2019.
Bạn có biết rằng Diosgyori VTK ghi 28% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?