Ethnikos Achna - Nea Salamis 14.09.2024
Last match Nea Salamis - Ethnikos Achna on 04/01/2025
-
14/09/24
12:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
23
25
Ghi bàn
Thừa nhận
18
18
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 18.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 4.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 48
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 8
- 7
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ethnikos Achna
Resultados mais recentes: Nea Salamis
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 1 | 2 | 34:8 | 26 | 40 | |
2 | 16 | 12 | 3 | 1 | 30:9 | 21 | 39 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 25:12 | 13 | 33 | |
4 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34:17 | 17 | 32 | |
5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 33:13 | 20 | 28 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 18:17 | 1 | 24 | |
7 | 16 | 6 | 3 | 7 | 18:21 | -3 | 21 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 26:28 | -2 | 21 | |
9 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:26 | -4 | 19 | |
10 | 16 | 3 | 5 | 8 | 16:34 | -18 | 14 | |
11 | 16 | 3 | 4 | 9 | 11:29 | -18 | 13 | |
12 | 16 | 3 | 3 | 10 | 10:24 | -14 | 12 | |
13 | 16 | 3 | 1 | 12 | 13:34 | -21 | 10 | |
14 | 16 | 1 | 4 | 11 | 11:29 | -18 | 7 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 13:3 | 10 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 14:7 | 7 | 18 | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 16:6 | 10 | 17 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 18:5 | 13 | 16 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12:7 | 5 | 16 | |
6 | 8 | 5 | 0 | 3 | 16:7 | 9 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:6 | 7 | 14 | |
8 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:11 | 2 | 11 | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 11:13 | -2 | 9 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 11:16 | -5 | 9 | |
11 | 8 | 2 | 0 | 6 | 5:14 | -9 | 6 | |
12 | 8 | 1 | 3 | 4 | 7:17 | -10 | 6 | |
13 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:11 | -7 | 6 | |
14 | 8 | 0 | 1 | 7 | 6:19 | -13 | 1 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 16:3 | 13 | 24 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 17:6 | 11 | 19 | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 13:5 | 8 | 17 | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 18:11 | 7 | 15 | |
5 | 8 | 3 | 4 | 1 | 17:6 | 11 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 15:15 | 0 | 12 | |
7 | 8 | 3 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 10 | |
8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 4:12 | -8 | 7 | |
10 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:13 | -7 | 6 | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | 5:10 | -5 | 6 | |
12 | 8 | 1 | 2 | 5 | 5:18 | -13 | 5 | |
13 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8:20 | -12 | 4 | |
14 | 8 | 0 | 3 | 5 | 4:14 | -10 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-26 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-52 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.
Mùa trước Nea Salamina Famagusta thắng cả hai trận gặp Ethnikos Achnas FC (4-0 trên sân nhà và 3-2 trên sân khách)
Nea Salamina Famagusta đã để lọt lưới tất cả các trận trong 11 trận gần nhất.