Fair Play Bucuresti (Nữ) - ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ) 14.04.2024
- 14/04/24 04:10
-
- 0 : 4
- Hoàn thành
1 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
6 (7)
5
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Thẻ vàng
2
1
Đá phạt góc
6
10
Diêm
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
8
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
-11
24
35
Ghi bàn
Thừa nhận
-12
12
24
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 3.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 3
- 16'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.5'
- 5.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.5
- 59
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
14/04/24
04:10
Fair Play Bucuresti (Nữ)
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
0
4
TTG
08/10/23
04:05
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
Fair Play Bucuresti (Nữ)
3
5
Resultados mais recentes: Fair Play Bucuresti (Nữ)
TTG
21/04/24
04:05
Politehnica Iași (Nữ)
Fair Play Bucuresti (Nữ)
0
5
TTG
14/04/24
04:10
Fair Play Bucuresti (Nữ)
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
0
4
TTG
08/10/23
04:05
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
Fair Play Bucuresti (Nữ)
3
5
TTG
03/10/23
03:35
Rapid București (Phụ nữ)
Fair Play Bucuresti (Nữ)
7
1
TTG
27/05/23
04:05
Fair Play Bucuresti (Nữ)
ACS Baia Mare (Women)
6
4
Resultados mais recentes: ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
TTG
13/10/24
04:05
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
Politehnica Iași (Nữ)
1
0
TTG
25/05/24
08:00
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
Vulpitele Galbene Roman (Nữ)
1
2
TTG
18/05/24
04:00
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
Nicu Gane Fălticeni (Nữ)
11
0
TTG
21/04/24
04:00
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
Liceenii Topolog (Nữ)
2
1
TTG
14/04/24
04:10
Fair Play Bucuresti (Nữ)
ACS Juniorul 2014 (Phụ nữ)
0
4