FarDu Fergana - Pakhtakor Tashkent 30.10.2024
- 30/10/24 05:00
-
- 6 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
5:0
Hiệp 2
1:1
1
Diêm
0 - Thắng
0 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-2
2
4
Ghi bàn
Thừa nhận
+4
17
13
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 15.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31.1'
- 6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 6
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 16 | 8 | 4 | 41:15 | 26 | 56 |
|
|
2 | 28 | 15 | 7 | 6 | 40:18 | 22 | 52 |
|
|
3 | 28 | 12 | 10 | 6 | 30:21 | 9 | 46 |
|
|
4 | 28 | 11 | 8 | 9 | 34:30 | 4 | 41 |
|
|
5 | 28 | 10 | 8 | 10 | 33:34 | -1 | 38 |
|
|
6 | 28 | 6 | 11 | 11 | 18:30 | -12 | 29 |
|
|
7 | 27 | 5 | 8 | 14 | 24:48 | -24 | 23 |
|
|
8 | 27 | 4 | 4 | 19 | 22:46 | -24 | 16 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 27:5 | 22 | 34 |
|
|
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 21:8 | 13 | 28 |
|
|
3 | 14 | 7 | 6 | 1 | 20:8 | 12 | 27 |
|
|
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 27:9 | 18 | 26 |
|
|
5 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16:13 | 3 | 23 |
|
|
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 9:10 | -1 | 18 |
|
|
7 | 13 | 2 | 6 | 5 | 14:17 | -3 | 12 |
|
|
8 | 14 | 2 | 2 | 10 | 13:25 | -12 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 13:9 | 4 | 26 |
|
|
2 | 14 | 5 | 8 | 1 | 14:8 | 6 | 23 |
|
|
3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 14:10 | 4 | 22 |
|
|
4 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 |
|
|
5 | 14 | 2 | 5 | 7 | 9:20 | -11 | 11 |
|
|
6 | 14 | 3 | 2 | 9 | 13:26 | -13 | 11 |
|
|
7 | 14 | 3 | 2 | 9 | 10:31 | -21 | 11 |
|
|
8 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9:21 | -12 | 8 |
|