Copenhagen - Brøndby 01.09.2024
Last match Brøndby - Copenhagen on 27/10/2024
-
01/09/24
08:00
|
Vòng 7
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
15
8
Ghi bàn
Thừa nhận
24
13
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 40.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 23
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 10
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Copenhagen
Resultados mais recentes: Brøndby
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 6 | 2 | 32:19 | 13 | 33 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 31:22 | 9 | 33 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 31:19 | 12 | 30 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 30:17 | 13 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 31:22 | 9 | 27 | |
6 | 17 | 6 | 8 | 3 | 29:23 | 6 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 30:29 | 1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 29:27 | 2 | 21 | |
9 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:31 | -13 | 17 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:37 | -16 | 16 | |
11 | 17 | 1 | 7 | 9 | 12:24 | -12 | 10 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 16:40 | -24 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 20:10 | 10 | 21 | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:9 | 7 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 21:9 | 12 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 18:9 | 9 | 19 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:13 | 4 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10:5 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
8 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16:13 | 3 | 14 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:15 | -5 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12:18 | -6 | 9 | |
11 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:12 | -6 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:20 | -11 | 5 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:11 | 6 | 16 | |
2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 21:17 | 4 | 12 | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:9 | 3 | 12 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:13 | 2 | 12 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 12:10 | 2 | 10 | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:8 | 1 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 7 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:20 | -8 | 7 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:19 | -10 | 7 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8:16 | -8 | 6 | |
11 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:12 | -6 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 7:20 | -13 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Broendby IF khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và Broendby IF là 1-1. Có 19 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 56 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 28 trận, có 16 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 86-57 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Trong 116 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 50 trận, có 30 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 36 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 153-127 nghiêng về phía FC Copenhagen.