Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București - CSA Steaua 15.05.2023

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CSA Steaua CSA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CSA Steaua CSA
1
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

CSA Steaua CSA
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/05/23 13:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CSA Steaua CSA Steaua
3 0
TTG 18/04/23 12:00
CSA Steaua CSA Steaua Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 0
TTG 09/09/22 14:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CSA Steaua CSA Steaua
1 2

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: CSA Steaua

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

CSA Steaua CSA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 12:6 6 39
2 6 4 0 2 9:7 2 36
3 6 2 1 3 2:5 -3 34
4 6 0 3 3 7:11 -4 34
5 6 3 2 1 12:6 6 32
6 6 1 3 2 3:4 -1 22
7 6 2 0 4 5:11 -6 19
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 23:5 18 44
2 6 3 1 2 8:6 2 39
3 6 3 0 3 12:8 4 33
4 6 2 1 3 10:11 -1 32
5 6 4 0 2 15:7 8 29
6 6 2 0 4 5:27 -22 18
7 6 0 1 5 2:11 -9 17
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 5 0 20:8 12 60
2 10 3 3 4 16:18 -2 52
Đội bóng Dinamo București
3 10 4 1 5 8:13 -5 49
4 10 4 3 3 16:12 4 46
5 10 2 5 3 9:11 -2 42
6 10 1 5 4 2:9 -7 40
  • Promotion
  • Promotion Playoff
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 4 3 37:18 19 40
2 19 12 4 3 30:14 16 40
3 19 10 6 3 21:12 9 36
4 19 8 8 3 30:25 5 32
5 19 8 7 4 30:17 13 31
6 19 9 4 6 27:18 9 31
7 19 8 7 4 27:21 6 31
8 19 9 2 8 22:17 5 29
9 19 7 7 5 26:20 6 28
10 19 6 9 4 18:11 7 27
11 19 7 5 7 25:18 7 26
12 19 8 1 10 22:28 -6 25
13 19 6 6 7 19:22 -3 24
14 19 7 3 9 24:34 -10 24
15 19 6 3 10 18:22 -4 21
16 19 3 8 8 17:28 -11 17
17 19 4 4 11 16:23 -7 16
18 19 3 7 9 18:29 -11 16
19 19 2 7 10 13:29 -16 13
20 19 4 0 15 15:49 -34 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 3 1 1 1 3:3 0 4
5 3 1 0 2 4:5 -1 3
6 3 1 0 2 2:7 -5 3
7 3 0 1 2 3:5 -2 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 14:3 11 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 2 0 1 7:2 5 6
4 3 2 0 1 4:2 2 6
5 3 2 0 1 5:6 -1 6
6 3 1 0 2 2:11 -9 3
7 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 12:3 9 11
2 5 3 2 0 12:5 7 11
Buzău
3 5 2 3 0 5:3 2 9
4 5 3 0 2 6:6 0 9
5 5 2 2 1 8:4 4 8
6 5 1 2 2 2:5 -3 5
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 15:5 10 26
2 9 8 1 0 16:3 13 25
3 10 6 3 1 14:7 7 21
4 10 6 2 2 18:9 9 20
5 10 4 5 1 13:6 7 17
6 9 4 4 1 15:8 7 16
7 10 4 4 2 16:13 3 16
8 10 5 0 5 14:15 -1 15
9 9 4 2 3 17:10 7 14
10 9 4 2 3 15:9 6 14
11 9 3 4 2 9:5 4 13
12 9 4 1 4 12:9 3 13
13 9 4 1 4 10:8 2 13
14 10 4 1 5 9:10 -1 13
15 9 4 1 4 12:15 -3 13
16 10 2 6 2 10:9 1 12
17 9 2 4 3 14:13 1 10
18 10 2 3 5 8:14 -6 9
19 9 3 0 6 9:18 -9 9
20 10 1 5 4 8:15 -7 8
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:2 3 9
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 1 1 1 5:4 1 4
4 3 1 0 2 3:4 -1 3
5 3 0 2 1 0:1 -1 2
6 3 0 2 1 4:6 -2 2
7 3 0 0 3 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 2 0 1 10:1 9 6
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 1 0 2 5:6 -1 3
5 3 1 0 2 3:16 -13 3
6 3 0 1 2 2:8 -6 1
7 3 0 0 3 0:5 -5 0
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 3 0 8:5 3 9
2 5 2 1 2 8:8 0 7
3 5 1 1 3 2:7 -5 4
4 5 0 3 2 0:4 -4 3
5 5 0 2 3 4:8 -4 2
6 5 0 1 4 4:13 -9 1
Đội bóng Dinamo București
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 19:9 10 20
2 10 5 2 3 10:8 2 17
3 9 5 1 3 13:7 6 16
4 9 4 4 1 14:12 2 16
5 10 4 3 3 14:11 3 15
6 9 4 2 3 17:11 6 14
7 10 3 5 2 9:6 3 14
8 10 3 3 4 10:9 1 12
9 10 3 3 4 11:12 -1 12
10 9 4 0 5 9:13 -4 12
11 10 3 2 5 12:19 -7 11
12 9 2 4 3 13:14 -1 10
13 9 2 4 3 6:7 -1 10
14 9 3 1 5 8:13 -5 10
15 9 2 3 4 9:13 -4 9
16 10 2 2 6 8:14 -6 8
17 10 1 3 6 4:16 -12 6
18 9 0 4 5 5:15 -10 4
19 10 0 3 7 4:14 -10 3
20 10 1 0 9 6:31 -25 3
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2023, 13:30