Đội bóng Do'stlik Tashkent - Xô-ra-xtan Ức-khanh 06.11.2024
-
06/11/24
05:00
|
Vòng 26
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
10
Diêm
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-1
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
-3
9
12
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 36.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 25
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
06/11/24
05:00
Đội bóng Do'stlik Tashkent
Xô-ra-xtan Ức-khanh
0
0
TTG
11/09/24
08:00
Xô-ra-xtan Ức-khanh
Đội bóng Do'stlik Tashkent
0
2
TTG
12/06/24
08:00
Đội bóng Do'stlik Tashkent
Xô-ra-xtan Ức-khanh
1
3
TTG
08/04/24
08:00
Xô-ra-xtan Ức-khanh
Đội bóng Do'stlik Tashkent
1
0
Resultados mais recentes: Đội bóng Do'stlik Tashkent
TTG
28/11/24
04:00
Mash’al Mubarek
Đội bóng Do'stlik Tashkent
3
0
TTG
21/11/24
04:00
Đội bóng Do'stlik Tashkent
Kokand 1912
0
1
TTG
11/11/24
05:00
Olimpik Mobiuz
Đội bóng Do'stlik Tashkent
1
1
TTG
06/11/24
05:00
Đội bóng Do'stlik Tashkent
Xô-ra-xtan Ức-khanh
0
0
TTG
30/10/24
06:00
Buxoro
Đội bóng Do'stlik Tashkent
1
1
Resultados mais recentes: Xô-ra-xtan Ức-khanh
TTG
28/11/24
04:00
Aral
Xô-ra-xtan Ức-khanh
3
1
TTG
21/11/24
04:30
Xô-ra-xtan Ức-khanh
Mash’al Mubarek
0
0
TTG
06/11/24
05:00
Đội bóng Do'stlik Tashkent
Xô-ra-xtan Ức-khanh
0
0
TTG
30/10/24
06:30
Xô-ra-xtan Ức-khanh
Kokand 1912
1
1
TTG
24/10/24
06:30
Xô-ra-xtan Ức-khanh
Buxoro
1
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 16 | 8 | 4 | 41:15 | 26 | 56 |
|
|
2 | 28 | 15 | 7 | 6 | 40:18 | 22 | 52 |
|
|
3 | 28 | 12 | 10 | 6 | 30:21 | 9 | 46 |
|
|
4 | 28 | 11 | 8 | 9 | 34:30 | 4 | 41 |
|
|
5 | 28 | 10 | 8 | 10 | 33:34 | -1 | 38 |
|
|
6 | 28 | 6 | 11 | 11 | 18:30 | -12 | 29 |
|
|
7 | 27 | 5 | 8 | 14 | 24:48 | -24 | 23 |
|
|
8 | 27 | 4 | 4 | 19 | 22:46 | -24 | 16 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 27:5 | 22 | 34 |
|
|
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 21:8 | 13 | 28 |
|
|
3 | 14 | 7 | 6 | 1 | 20:8 | 12 | 27 |
|
|
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 27:9 | 18 | 26 |
|
|
5 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16:13 | 3 | 23 |
|
|
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 9:10 | -1 | 18 |
|
|
7 | 13 | 2 | 6 | 5 | 14:17 | -3 | 12 |
|
|
8 | 14 | 2 | 2 | 10 | 13:25 | -12 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 13:9 | 4 | 26 |
|
|
2 | 14 | 5 | 8 | 1 | 14:8 | 6 | 23 |
|
|
3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 14:10 | 4 | 22 |
|
|
4 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 |
|
|
5 | 14 | 2 | 5 | 7 | 9:20 | -11 | 11 |
|
|
6 | 14 | 3 | 2 | 9 | 13:26 | -13 | 11 |
|
|
7 | 14 | 3 | 2 | 9 | 10:31 | -21 | 11 |
|
|
8 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9:21 | -12 | 8 |
|