Kuressaare - Tallinna Kalev 19.10.2024
-
19/10/24
05:30
|
Vòng 32
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
24
21
Ghi bàn
Thừa nhận
24
21
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.8'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.5
- 45
- Bàn thắng
- 45
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
17
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Kuressaare
Resultados mais recentes: Tallinna Kalev
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 27 | 6 | 3 | 82:19 | 63 | 87 | |
2 | 36 | 21 | 9 | 6 | 79:44 | 35 | 72 | |
3 | 36 | 23 | 3 | 10 | 74:39 | 35 | 72 | |
4 | 36 | 21 | 7 | 8 | 69:43 | 26 | 70 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 47:54 | -7 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 12 | 14 | 48:63 | -15 | 42 | |
7 | 36 | 9 | 8 | 19 | 35:57 | -22 | 35 | |
8 | 36 | 8 | 10 | 18 | 46:67 | -21 | 34 | |
9 | 36 | 8 | 7 | 21 | 37:74 | -37 | 31 | |
10 | 36 | 2 | 9 | 25 | 22:79 | -57 | 15 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 40:18 | 22 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 0 | 37:9 | 28 | 42 | |
3 | 18 | 12 | 3 | 3 | 43:24 | 19 | 39 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 37:21 | 16 | 35 | |
5 | 18 | 6 | 4 | 8 | 25:27 | -2 | 22 | |
6 | 18 | 6 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 20 | |
7 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:32 | -13 | 18 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:32 | -8 | 18 | |
9 | 18 | 3 | 7 | 8 | 19:30 | -11 | 16 | |
10 | 18 | 2 | 5 | 11 | 11:40 | -29 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 0 | 3 | 45:10 | 35 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 37:18 | 19 | 37 | |
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 36:20 | 16 | 33 | |
4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:25 | 4 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:33 | -4 | 26 | |
6 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22:27 | -5 | 20 | |
7 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:25 | -9 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:35 | -13 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 5 | 11 | 17:43 | -26 | 11 | |
10 | 18 | 0 | 4 | 14 | 11:39 | -28 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kuressaare và Tallinna Kalev khi Kuressaare chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Suốt 23 lần gặp nhau gần đây nhất khi Kuressaare chơi trên sân nhà, Kuressaare đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Tallinna Kalev thắng 9 trận.
Suốt 48 lần gặp nhau gần đây, Kuressaare đã thắng 20 trận, có 9 trận hòa trong khi Tallinna Kalev thắng 19 trận.
Tallinna Kalev đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.