Lahti - Mariehamn 23.02.2024
Last match Lahti - Mariehamn on 19/09/2024
-
23/02/24
06:30
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
18
Ghi bàn
Thừa nhận
13
9
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 33
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 2
- 6
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 3
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lahti
Resultados mais recentes: Mariehamn
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 10 | ||
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 9 |
|
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:7 | 1 | 9 | ||
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:7 | 2 | 7 | ||
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:4 | 0 | 5 | ||
6 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7:15 | -8 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 10 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:5 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:9 | -2 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:5 | -1 | 5 | |
6 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:11 | -7 | 4 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | ||
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | ||
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | ||
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | ||
6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và IFK Mariehamn khi FC Lahti chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và IFK Mariehamn là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FC Lahti chơi trên sân nhà, FC Lahti đã thắng 11 trận, có 8 trận hòa trong khi IFK Mariehamn thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-24 nghiêng về phía FC Lahti.
Trong 56 lần gặp nhau gần đây, FC Lahti đã thắng 22 trận, có 20 trận hòa trong khi IFK Mariehamn thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-65 nghiêng về phía FC Lahti.