Metallist 1925 - FC Ucsa Tarasivka 19.10.2024
-
19/10/24
08:00
|
Vòng 13
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
10
Diêm
3 - Thắng
5 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+2
13
11
Ghi bàn
Thừa nhận
+8
20
12
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 24
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/10/24
08:00
Metallist 1925
FC Ucsa Tarasivka
2
0
TTG
01/09/24
06:00
FC Ucsa Tarasivka
Metallist 1925
0
0
Resultados mais recentes: Metallist 1925
TTG
25/11/24
05:00
SC Poltava
Metallist 1925
0
1
TTG
17/11/24
05:00
Metallist 1925
FK Kudrivka
0
2
TTG
08/11/24
06:00
Viktoriya Sumy
Metallist 1925
0
1
TTG
04/11/24
07:00
Metallist 1925
Metalurh Zaporizhya
2
0
TTG
26/10/24
07:00
Dinaz Vishgorod
Metallist 1925
0
2
Resultados mais recentes: FC Ucsa Tarasivka
TTG
27/11/24
05:00
Viktoriya Sumy
FC Ucsa Tarasivka
5
1
HL
24/11/24
05:00
Viktoriya Sumy
FC Ucsa Tarasivka
TTG
17/11/24
05:00
FC Ucsa Tarasivka
Metalurh Zaporizhya
2
2
TTG
09/11/24
06:00
Dinaz Vishgorod
FC Ucsa Tarasivka
0
2
TTG
30/10/24
07:00
FC Ucsa Tarasivka
Oleksandriya
1
4
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 15:3 | 12 | 17 |
|
||
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8:5 | 3 | 15 |
|
||
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 7:5 | 2 | 12 |
|
||
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:4 | 4 | 11 |
|
||
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 11 |
|
||
6 | 7 | 2 | 3 | 2 | 9:9 | 0 | 9 |
|
||
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 7:5 | 2 | 8 |
|
||
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 5:10 | -5 | 5 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 13 |
|
||
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 6:4 | 2 | 12 |
|
||
3 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 11 |
|
||
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 8 |
|
||
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 4:8 | -4 | 7 |
|
||
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:12 | -8 | 5 |
|
||
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:13 | -6 | 5 |
|
||
8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 4:9 | -5 | 3 |
|