Nantes - Lyôn 07.04.2024
Trận đấu tiếp theo Nantes - Lyôn on 26/01/2025
-
07/04/24
14:45
|
Vòng 28
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
6
13
Ghi bàn
Thừa nhận
16
9
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 47.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 19
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
19
-
17
-
16
-
14
-
14
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 7
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Nantes
Resultados mais recentes: Lyôn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 10 | 2 | 81:33 | 48 | 76 | ||
2 | 34 | 20 | 7 | 7 | 68:42 | 26 | 67 | ||
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 53:34 | 19 | 61 | ||
4 | 34 | 16 | 11 | 7 | 52:34 | 18 | 59 | ||
5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 40:29 | 11 | 55 | ||
6 | 34 | 16 | 5 | 13 | 49:55 | -6 | 53 | ||
7 | 34 | 14 | 9 | 11 | 45:37 | 8 | 51 | ||
8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 52:41 | 11 | 50 | ||
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 42:47 | -5 | 47 | ||
10 | 34 | 12 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 46 | ||
11 | 34 | 11 | 10 | 13 | 42:46 | -4 | 43 | ||
12 | 34 | 10 | 12 | 12 | 43:48 | -5 | 41 | ||
13 | 34 | 10 | 9 | 15 | 38:50 | -12 | 39 | ||
14 | 34 | 9 | 6 | 19 | 30:55 | -25 | 33 | ||
15 | 34 | 7 | 11 | 16 | 34:45 | -11 | 32 | ||
16 | 34 | 8 | 5 | 21 | 35:58 | -23 | 29 |
|
|
17 | 34 | 7 | 8 | 19 | 43:66 | -23 | 29 | ||
18 | 34 | 5 | 10 | 19 | 26:60 | -34 | 25 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 37 | ||
2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 31:13 | 18 | 36 | ||
3 | 17 | 10 | 3 | 4 | 30:14 | 16 | 33 | ||
4 | 17 | 9 | 6 | 2 | 42:22 | 20 | 33 | ||
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21:11 | 10 | 31 | ||
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 27:18 | 9 | 31 | ||
7 | 17 | 8 | 7 | 2 | 25:14 | 11 | 31 | ||
8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 19:18 | 1 | 27 | ||
9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 34:26 | 8 | 25 | ||
10 | 17 | 7 | 4 | 6 | 25:29 | -4 | 25 | ||
11 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:23 | -1 | 24 | ||
12 | 17 | 6 | 2 | 9 | 18:19 | -1 | 20 | ||
13 | 17 | 3 | 9 | 5 | 20:23 | -3 | 18 | ||
14 | 17 | 4 | 4 | 9 | 26:30 | -4 | 16 | ||
15 | 17 | 3 | 7 | 7 | 21:25 | -4 | 16 | ||
16 | 17 | 3 | 5 | 9 | 14:27 | -13 | 14 | ||
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | 17:27 | -10 | 12 |
|
|
18 | 17 | 3 | 3 | 11 | 17:30 | -13 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 4 | 0 | 39:11 | 28 | 43 | ||
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 38:28 | 10 | 34 | ||
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 28:20 | 8 | 30 | ||
4 | 17 | 9 | 1 | 7 | 24:26 | -2 | 28 | ||
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:21 | 0 | 27 | ||
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 23:25 | -2 | 24 | ||
7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19:18 | 1 | 24 | ||
8 | 17 | 5 | 7 | 5 | 18:20 | -2 | 22 | ||
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 13:25 | -12 | 21 | ||
10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:20 | -1 | 21 | ||
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 18:19 | -1 | 20 | ||
12 | 17 | 5 | 5 | 7 | 23:29 | -6 | 20 | ||
13 | 17 | 5 | 2 | 10 | 18:31 | -13 | 17 |
|
|
14 | 17 | 3 | 6 | 8 | 16:27 | -11 | 15 | ||
15 | 17 | 3 | 5 | 9 | 21:28 | -7 | 14 | ||
16 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:36 | -19 | 13 | ||
17 | 17 | 1 | 9 | 7 | 16:26 | -10 | 12 | ||
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:33 | -21 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Nantes chơi trên sân nhà, Nantes đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Olympique Lyon thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-35 nghiêng về phía Nantes.
Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Nantes đã thắng 12 trận, có 15 trận hòa trong khi Olympique Lyon thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-54 nghiêng về phía Olympique Lyon.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Nantes) và 1-1 (sân của Olympique Lyon).
Bạn có biết rằng Nantes ghi 38% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.