Nordsjaelland (Nữ) - B.93 Copenhagen (Nữ) 09.11.2024
-
09/11/24
09:00
|
Vòng 12
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
10
Diêm
8 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
+18
24
6
Ghi bàn
Thừa nhận
-5
15
20
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 30.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.8'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 30
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/11/24
09:00
Nordsjaelland (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
2
0
TTG
15/10/24
12:30
Nordsjaelland (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
3
0
TTG
13/09/24
13:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
1
4
TTG
24/08/22
12:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
1
2
TTG
09/06/19
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: Nordsjaelland (Nữ)
TTG
23/11/24
08:00
Nordsjaelland (Nữ)
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
1
2
TTG
16/11/24
07:00
Brøndby (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
3
0
TTG
09/11/24
09:00
Nordsjaelland (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
2
0
TTG
03/11/24
07:00
Fortuna Hjørring (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
2
1
TTG
19/10/24
09:00
Odense Q (Nữ)
Nordsjaelland (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen (Nữ)
TTG
23/11/24
08:00
HB Koge (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
5
0
TTG
17/11/24
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Odense Q (Nữ)
1
4
TTG
09/11/24
09:00
Nordsjaelland (Nữ)
B.93 Copenhagen (Nữ)
2
0
TTG
01/11/24
14:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Brøndby (Nữ)
0
3
TTG
20/10/24
07:00
B.93 Copenhagen (Nữ)
Fortuna Hjørring (Nữ)
0
4
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 36:10 | 26 | 36 |
|
|
2 | 14 | 10 | 0 | 4 | 26:13 | 13 | 30 |
|
|
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 24:11 | 13 | 27 |
|
|
4 | 14 | 4 | 6 | 4 | 19:17 | 2 | 18 |
|
|
5 | 14 | 5 | 2 | 7 | 22:13 | 9 | 17 |
|
|
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 11:22 | -11 | 16 |
|
|
7 | 14 | 2 | 2 | 10 | 10:36 | -26 | 8 |
|
|
8 | 14 | 1 | 3 | 10 | 11:37 | -26 | 6 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 17:7 | 10 | 17 |
|
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 14:6 | 8 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:4 | 7 | 13 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 15:5 | 10 | 10 |
|
|
5 | 7 | 1 | 4 | 2 | 8:7 | 1 | 7 |
|
|
6 | 7 | 2 | 0 | 5 | 5:12 | -7 | 6 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 5 |
|
|
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 5:19 | -14 | 3 |
|
# | Tập đoàn Kvindeliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 19:3 | 16 | 19 |
|
|
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 12:7 | 5 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 13:7 | 6 | 14 |
|
|
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:10 | 1 | 11 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:10 | -4 | 10 |
|
|
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 7:8 | -1 | 7 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 5:17 | -12 | 5 |
|
|
8 | 7 | 0 | 1 | 6 | 2:22 | -20 | 1 |
|