Roskilde - Fredericia 30.11.2024
-
30/11/24
07:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
2 - Thắng
0 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
8
22
Ghi bàn
Thừa nhận
23
12
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 30
- Bàn thắng
- 35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 9
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Roskilde
Resultados mais recentes: Fredericia
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 45:19 | 26 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 42:21 | 21 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 37:31 | 6 | 31 | |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 28:22 | 6 | 31 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 21:15 | 6 | 29 | |
6 | 18 | 6 | 6 | 6 | 28:25 | 3 | 24 | |
7 | 18 | 6 | 6 | 6 | 15:12 | 3 | 24 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 27:33 | -6 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:28 | -7 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:36 | -17 | 18 | |
11 | 18 | 4 | 3 | 11 | 20:36 | -16 | 15 | |
12 | 18 | 2 | 1 | 15 | 12:37 | -25 | 7 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 19:11 | 8 | 22 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 17:6 | 11 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:12 | 6 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:14 | 4 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 15 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:14 | 0 | 14 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:12 | -2 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14:19 | -5 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:8 | 0 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 9:23 | -14 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:17 | -13 | 5 | |
12 | 9 | 1 | 0 | 8 | 6:18 | -12 | 3 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 26:8 | 18 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 24:9 | 15 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:17 | 2 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7:4 | 3 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:19 | -4 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 11 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:13 | -2 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:9 | -5 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6:19 | -13 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FC Roskilde chơi trên sân nhà, FC Roskilde đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Fredericia thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-21 nghiêng về phía FC Roskilde.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, FC Roskilde đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Fredericia thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-43 nghiêng về phía FC Roskilde.
FC Roskilde đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải hạng nhất quốc gia.
Bạn có biết rằng FC Roskilde ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.