Iberia 1999 - Samgurali Tskhaltubo 08.12.2024
-
08/12/24
07:00
|
Vòng 36
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
8 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
9
Ghi bàn
Thừa nhận
16
16
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 29
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 10
- 8
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Iberia 1999
Resultados mais recentes: Samgurali Tskhaltubo
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 23 | 6 | 7 | 74:46 | 28 | 75 |
|
|
2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 58:40 | 18 | 70 |
|
|
3 | 36 | 19 | 11 | 6 | 58:30 | 28 | 68 |
|
|
4 | 36 | 15 | 10 | 11 | 42:41 | 1 | 55 |
|
|
5 | 36 | 11 | 11 | 14 | 51:49 | 2 | 44 |
|
|
6 | 36 | 9 | 14 | 13 | 48:58 | -10 | 41 |
|
|
7 | 36 | 9 | 12 | 15 | 33:44 | -11 | 39 |
|
|
8 | 36 | 11 | 5 | 20 | 36:53 | -17 | 38 |
|
|
9 | 36 | 8 | 10 | 18 | 32:43 | -11 | 34 |
|
|
10 | 36 | 5 | 12 | 19 | 33:61 | -28 | 27 |
|
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 1 | 2 | 31:15 | 16 | 46 |
|
|
2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 34:21 | 13 | 33 |
|
|
3 | 18 | 8 | 7 | 3 | 25:17 | 8 | 31 |
|
|
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 34:26 | 8 | 27 |
|
|
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 20:19 | 1 | 26 |
|
|
6 | 18 | 7 | 4 | 7 | 21:16 | 5 | 25 |
|
|
7 | 18 | 6 | 7 | 5 | 31:31 | 0 | 25 |
|
|
8 | 18 | 6 | 6 | 6 | 22:18 | 4 | 24 |
|
|
9 | 18 | 7 | 3 | 8 | 21:24 | -3 | 24 |
|
|
10 | 18 | 4 | 7 | 7 | 17:22 | -5 | 19 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 0 | 4 | 40:25 | 15 | 42 |
|
|
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 33:13 | 20 | 37 |
|
|
3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 22:22 | 0 | 29 |
|
|
4 | 18 | 6 | 6 | 6 | 27:25 | 2 | 24 |
|
|
5 | 18 | 3 | 8 | 7 | 17:23 | -6 | 17 |
|
|
6 | 18 | 3 | 7 | 8 | 17:27 | -10 | 16 |
|
|
7 | 18 | 3 | 6 | 9 | 11:26 | -15 | 15 |
|
|
8 | 18 | 4 | 2 | 12 | 15:29 | -14 | 14 |
|
|
9 | 18 | 1 | 6 | 11 | 11:27 | -16 | 9 |
|
|
10 | 18 | 1 | 5 | 12 | 16:39 | -23 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Saburtalo Tbilisi và Samgurali Tskhaltubo khi Saburtalo Tbilisi chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Saburtalo Tbilisi và Samgurali Tskhaltubo là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Saburtalo Tbilisi chơi trên sân nhà, Saburtalo Tbilisi đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Samgurali Tskhaltubo thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-11 nghiêng về phía Saburtalo Tbilisi.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Saburtalo Tbilisi đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi Samgurali Tskhaltubo thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-29 nghiêng về phía Saburtalo Tbilisi.