Shakhtar Donetsk - Rukh Vinnyky 01.12.2024
Trận đấu tiếp theo Rukh Vinnyky - Shakhtar Donetsk on 24/05/2025
-
01/12/24
11:00
|
Vòng 15
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
23
9
Ghi bàn
Thừa nhận
5
6
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 81.8'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.1
- 32
- Bàn thắng
- 11
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 12
- Thẻ vàng
- 10
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk
Resultados mais recentes: Rukh Vinnyky
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 4 | 0 | 37:11 | 26 | 43 | |
2 | 17 | 11 | 5 | 1 | 26:12 | 14 | 38 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 41:15 | 26 | 33 | |
4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 22:13 | 9 | 31 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 24:16 | 8 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:21 | 1 | 24 | |
7 | 17 | 5 | 8 | 4 | 21:14 | 7 | 23 | |
8 | 16 | 7 | 1 | 8 | 18:20 | -2 | 22 | |
9 | 17 | 4 | 7 | 6 | 17:24 | -7 | 19 | |
10 | 17 | 5 | 4 | 8 | 18:26 | -8 | 19 | |
11 | 17 | 3 | 9 | 5 | 11:12 | -1 | 18 | |
12 | 17 | 4 | 4 | 9 | 15:25 | -10 | 16 | |
13 | 17 | 4 | 4 | 9 | 9:20 | -11 | 16 | |
14 | 17 | 3 | 5 | 9 | 10:29 | -19 | 14 | |
15 | 17 | 3 | 3 | 11 | 11:25 | -14 | 12 | |
16 | 16 | 1 | 6 | 9 | 12:31 | -19 | 9 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 20:7 | 13 | 27 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 21:7 | 14 | 26 | |
3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 29:8 | 21 | 22 | |
4 | 10 | 4 | 5 | 1 | 13:7 | 6 | 17 | |
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:7 | 9 | 17 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12:6 | 6 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:8 | 2 | 13 | |
8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:6 | 6 | 12 | |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:10 | 0 | 12 | |
10 | 10 | 2 | 5 | 3 | 12:14 | -2 | 11 | |
11 | 9 | 3 | 1 | 5 | 6:11 | -5 | 10 | |
12 | 9 | 1 | 6 | 2 | 4:5 | -1 | 9 | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | 5:12 | -7 | 8 | |
14 | 7 | 2 | 1 | 4 | 4:10 | -6 | 7 | |
15 | 8 | 1 | 3 | 4 | 5:15 | -10 | 6 | |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 16:4 | 12 | 17 | |
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 16 | |
3 | 9 | 2 | 5 | 2 | 9:8 | 1 | 11 | |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:5 | 1 | 11 | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 11 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 8:10 | -2 | 10 | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11:9 | 2 | 10 | |
8 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:7 | 0 | 9 | |
9 | 15 | 1 | 6 | 8 | 12:29 | -17 | 9 | |
10 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11:15 | -4 | 9 | |
11 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4:8 | -4 | 8 | |
12 | 9 | 2 | 2 | 5 | 5:14 | -9 | 8 | |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:10 | -5 | 8 | |
14 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6:14 | -8 | 7 | |
15 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8:18 | -10 | 6 | |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | 5:14 | -9 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Shakhtar Donetsk và FC Rukh Lviv khi FC Shakhtar Donetsk chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Shakhtar Donetsk và FC Rukh Lviv là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FC Shakhtar Donetsk đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Rukh Lviv thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-3 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.
Kết quả mùa giải trước: 3-1 (sân của FC Shakhtar Donetsk) và 1-1 (sân của FC Rukh Lviv).