Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tatran (Nữ) - Spartak Myjava (Nữ) 05.10.2024

Trận đấu tiếp theo Spartak Myjava (Nữ) - Tatran (Nữ) on 15/03/2025

Tatran (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Spartak Myjava (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:5
Tatran (Nữ)

Số liệu thống kê đối sánh trước

Spartak Myjava (Nữ)
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+12

25

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+42

51

9

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 5.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 15'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 6
  • 38
  • Bàn thắng
  • 60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tatran (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Spartak Myjava (Nữ)
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 25
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 05:00
Tatran (Nữ) Tatran (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
0 5
TTG 23/03/24 10:00
Tatran (Nữ) Tatran (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
0 2
TTG 14/10/23 08:30
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Tatran (Nữ) Tatran (Nữ)
8 0
TTG 19/04/23 10:00
Tatran (Nữ) Tatran (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
1 4
TTG 29/03/23 10:35
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Tatran (Nữ) Tatran (Nữ)
6 0

Resultados mais recentes: Tatran (Nữ)

Resultados mais recentes: Spartak Myjava (Nữ)

Tatran (Nữ)

Bảng xếp hạng

Spartak Myjava (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 96:9 87 45
Trencin (Nữ)
2 15 10 2 3 64:17 47 32
Ruzomberok (Nữ)
3 15 10 1 4 34:23 11 31
Petržalka (Nữ)
4 15 8 2 5 26:22 4 26
Spartak Trnava (Nữ)
5 15 6 5 4 29:23 6 23
Slovan Bratislava (Nữ
6 15 4 4 7 17:42 -25 16
Tatran (Nữ)
7 15 4 3 8 18:38 -20 15
KFC Komarno (Phụ nữ)
8 15 3 1 11 15:44 -29 10
VIX Žilina (Nữ)
9 15 3 1 11 18:55 -37 10
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 15 1 3 11 19:63 -44 6
Spartak Myjava (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 47:4 43 21
Trencin (Nữ)
2 8 5 1 2 39:11 28 16
KFC Komarno (Phụ nữ)
3 8 5 1 2 15:15 0 16
Trencin (Nữ)
4 7 5 0 2 15:9 6 15
Spartak Trnava (Nữ)
5 9 4 3 2 12:18 -6 15
6 7 4 2 1 13:6 7 14
Slovan Bratislava (Nữ
7 8 3 0 5 12:19 -7 9
Petržalka (Nữ)
8 7 2 2 3 9:14 -5 8
Tatran (Nữ)
9 8 1 1 6 13:35 -22 4
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
10 6 0 1 5 5:25 -20 1
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 49:5 44 24
Ruzomberok (Nữ)
2 7 5 1 1 25:6 19 16
Ruzomberok (Nữ)
3 7 5 0 2 19:8 11 15
Petržalka (Nữ)
4 8 3 2 3 11:13 -2 11
Slovan Bratislava (Nữ
5 8 2 3 3 16:17 -1 9
KFC Komarno (Phụ nữ)
6 9 3 0 6 13:30 -17 9
7 8 2 2 4 8:28 -20 8
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
8 7 0 2 5 6:28 -22 2
Spartak Myjava (Nữ)
9 7 0 1 6 3:25 -22 1
VIX Žilina (Nữ)
10 6 0 0 6 6:20 -14 0
KFC Komarno (Phụ nữ)
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 05:00