Thun - Xamax 06.04.2024
Trận đấu tiếp theo Thun - Xamax on 28/03/2025
-
06/04/24
12:00
|
Vòng 28
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
10
Ghi bàn
Thừa nhận
13
11
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 23
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
14
-
14
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 7
- 13
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thun
Resultados mais recentes: Xamax
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 23 | 10 | 3 | 72:23 | 49 | 79 |
|
|
2 | 36 | 23 | 7 | 6 | 73:38 | 35 | 76 |
|
|
3 | 36 | 13 | 10 | 13 | 67:55 | 12 | 49 |
|
|
4 | 36 | 11 | 16 | 9 | 55:45 | 10 | 49 |
|
|
5 | 36 | 11 | 11 | 14 | 48:52 | -4 | 44 |
|
|
6 | 36 | 12 | 7 | 17 | 51:59 | -8 | 43 |
|
|
7 | 36 | 11 | 10 | 15 | 45:58 | -13 | 43 |
|
|
8 | 36 | 11 | 9 | 16 | 39:50 | -11 | 42 |
|
|
9 | 36 | 8 | 14 | 14 | 36:55 | -19 | 38 |
|
|
10 | 36 | 6 | 8 | 22 | 31:82 | -51 | 26 |
|
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 0 | 45:12 | 33 | 48 |
|
|
2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 36:15 | 21 | 38 |
|
|
3 | 18 | 7 | 8 | 3 | 32:18 | 14 | 29 |
|
|
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 40:27 | 13 | 29 |
|
|
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 29:25 | 4 | 27 |
|
|
6 | 18 | 7 | 5 | 6 | 20:21 | -1 | 26 |
|
|
7 | 18 | 7 | 4 | 7 | 24:28 | -4 | 25 |
|
|
8 | 18 | 4 | 10 | 4 | 21:24 | -3 | 22 |
|
|
9 | 18 | 5 | 4 | 9 | 18:25 | -7 | 19 |
|
|
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 17:40 | -23 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 5 | 1 | 36:8 | 28 | 41 |
|
|
2 | 18 | 8 | 4 | 6 | 28:26 | 2 | 28 |
|
|
3 | 18 | 6 | 5 | 7 | 21:25 | -4 | 23 |
|
|
4 | 18 | 5 | 5 | 8 | 27:28 | -1 | 20 |
|
|
5 | 18 | 4 | 8 | 6 | 23:27 | -4 | 20 |
|
|
6 | 18 | 4 | 6 | 8 | 28:31 | -3 | 18 |
|
|
7 | 18 | 4 | 6 | 8 | 21:30 | -9 | 18 |
|
|
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:34 | -12 | 16 |
|
|
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | 15:31 | -16 | 16 |
|
|
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:42 | -28 | 13 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Thun và Neuchâtel Xamax là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi FC Thun chơi trên sân nhà, FC Thun đã thắng 12 trận, có 8 trận hòa trong khi Neuchâtel Xamax thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-29 nghiêng về phía FC Thun.
Trong 55 lần gặp nhau gần đây, FC Thun đã thắng 26 trận, có 15 trận hòa trong khi Neuchâtel Xamax thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-66 nghiêng về phía FC Thun.
FC Thun đã có 3 trận thắng liên tiếp ở Giải Hạng Nhất Quốc Gia.