FC Vikings - Đại học Minh Châu 01.09.2024
Last match FC Vikings - Đại học Minh Châu on 16/10/2024
-
01/09/24
03:30
|
Vòng 7
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/10/24
06:30
FC Vikings
Đại học Minh Châu
2
3
TTG
01/09/24
03:30
FC Vikings
Đại học Minh Châu
0
2
TTG
11/08/24
06:30
Đại học Minh Châu
FC Vikings
2
1
Resultados mais recentes: FC Vikings
TTG
08/12/24
02:00
FC Vikings
Thành phố Đài Nan
0
10
TTG
01/12/24
02:00
FC Vikings
Đội bóng Leopard Cat
0
7
HL
03/11/24
10:00
FC Vikings
Thành phố Đài Nan
TTG
27/10/24
04:00
Công ty điện lực Đài Loan
FC Vikings
5
1
TTG
20/10/24
03:00
AC Đài Bắc
FC Vikings
4
0
Resultados mais recentes: Đại học Minh Châu
TTG
01/12/24
05:00
Đại học Minh Châu
AC Đài Bắc
2
2
TTG
24/11/24
05:00
Thành phố Đài Nan
Đại học Minh Châu
3
1
TTG
03/11/24
02:00
Hàng Yuen
Đại học Minh Châu
2
1
HL
27/10/24
14:00
Thành phố Đài Nan
Đại học Minh Châu
TTG
20/10/24
03:00
Sân vận động Taichung Futuro FC
Đại học Minh Châu
1
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50:16 | 34 | 46 |
|
|
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 41:19 | 22 | 43 |
|
|
3 | 21 | 12 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 39 |
|
|
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 35:23 | 12 | 36 |
|
|
5 | 21 | 9 | 3 | 9 | 36:26 | 10 | 30 |
|
|
6 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24:35 | -11 | 22 |
|
|
7 | 21 | 5 | 3 | 13 | 23:47 | -24 | 18 |
|
|
8 | 20 | 0 | 2 | 18 | 17:74 | -57 | 2 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|