Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zorya Luhansk - Vorskla Poltava 26.02.2024

Trận đấu tiếp theo Vorskla Poltava - Zorya Luhansk on 05/04/2025

Zorya Luhansk ZOR

Chi tiết trận đấu

Vorskla Poltava POL
Zorya Luhansk ZOR

Chi tiết trận đấu

Vorskla Poltava POL
49 %
Sở hữu bóng
51 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
6
Tổng số mũi chích ngừa
7
0
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
11
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
6
13
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
2
11
Ném biên
13
10 Diêm

1 - Thắng

5 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-3

15

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

19

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 33
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zorya Luhansk ZOR

Số liệu thống kê H2H

Vorskla Poltava POL
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 30/09/24 11:00
Zorya Luhansk Zorya Luhansk Vorskla Poltava Vorskla Poltava
2 0
TTG 26/02/24 06:00
Zorya Luhansk Zorya Luhansk Vorskla Poltava Vorskla Poltava
1 0
TTG 13/08/23 08:00
Vorskla Poltava Vorskla Poltava Zorya Luhansk Zorya Luhansk
1 2
TTG 05/03/23 06:00
Vorskla Poltava Vorskla Poltava Zorya Luhansk Zorya Luhansk
2 3
TTG 23/08/22 08:00
Zorya Luhansk Zorya Luhansk Vorskla Poltava Vorskla Poltava
3 1

Resultados mais recentes: Zorya Luhansk

Resultados mais recentes: Vorskla Poltava

Zorya Luhansk ZOR

Bảng xếp hạng

Vorskla Poltava POL
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 22 5 3 63:24 39 71
2 30 22 3 5 72:28 44 69
3 30 17 6 7 51:30 21 57
4 30 14 10 6 40:27 13 52
5 30 14 8 8 39:30 9 50
6 30 12 13 5 44:31 13 49
7 30 11 8 11 31:34 -3 41
8 30 8 10 12 30:38 -8 34
9 30 9 6 15 30:46 -16 33
10 30 7 11 12 29:37 -8 32
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 10 2 18 38:47 -9 32
13 30 6 10 14 31:46 -15 28
14 30 5 11 14 18:41 -23 26
15 30 5 10 15 27:50 -23 25
16 30 5 8 17 32:57 -25 23
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 31:12 19 37
2 15 12 1 2 36:9 27 37
3 15 9 3 3 25:14 11 30
4 15 7 4 4 19:16 3 25
5 15 6 5 4 20:15 5 23
6 15 5 8 2 20:14 6 23
7 15 7 1 7 21:20 1 22
8 15 5 4 6 12:20 -8 19
9 15 5 3 7 15:21 -6 18
10 15 4 6 5 23:25 -2 18
11 15 4 5 6 20:28 -8 17
12 15 4 4 7 10:16 -6 16
13 15 3 6 6 9:14 -5 15
14 15 3 6 6 16:22 -6 15
15 15 4 3 8 18:29 -11 15
16 15 3 6 6 9:18 -9 15
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 32:12 20 34
2 15 10 2 3 36:19 17 32
3 15 8 5 2 20:12 8 29
4 15 8 3 4 26:16 10 27
5 15 7 5 3 24:17 7 26
6 15 7 4 4 20:14 6 25
7 15 6 5 4 16:13 3 23
8 15 5 3 7 12:17 -5 18
9 15 4 5 6 13:17 -4 17
10 15 3 7 5 19:21 -2 16
11 15 3 6 6 18:18 0 15
12 15 2 5 8 9:23 -14 11
13 15 2 4 9 8:21 -13 10
14 15 3 1 11 17:27 -10 10
15 15 2 4 9 11:28 -17 10
16 15 1 3 11 12:29 -17 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Zorya Luhansk và FC Vorskla Poltava là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Zorya Luhansk chơi trên sân nhà, FC Zorya Luhansk đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Vorskla Poltava thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-13 nghiêng về phía FC Zorya Luhansk.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, FC Zorya Luhansk đã thắng 13 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Vorskla Poltava thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-38 nghiêng về phía FC Zorya Luhansk.

Trận thắng gần đây nhất của FC Vorskla Poltava trên sân của FC Zorya Luhansk là ở năm 2018.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Hai 2024, 06:00
Trọng tài:
Shandor Oleksandr, Ukraina
Sân vận động:
Slavutych-Arena, Zaporizhia, Ukraina
Dung tích:
11883