MOL Fehervar - Debreceni VSC 26.10.2024
Trận đấu tiếp theo Debreceni VSC - MOL Fehervar on 01/03/2025
-
26/10/24
11:15
|
Vòng 11
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
10
20
Ghi bàn
Thừa nhận
15
18
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 30
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 16
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: MOL Fehervar
Resultados mais recentes: Debreceni VSC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 29:18 | 11 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 28:16 | 12 | 34 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 25:21 | 4 | 30 | |
4 | 17 | 9 | 2 | 6 | 30:23 | 7 | 29 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 34:30 | 4 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 21:14 | 7 | 27 | |
7 | 17 | 6 | 3 | 8 | 24:25 | -1 | 21 | |
8 | 17 | 5 | 3 | 9 | 21:29 | -8 | 18 | |
9 | 17 | 4 | 6 | 7 | 23:26 | -3 | 18 | |
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 16 | |
11 | 17 | 3 | 4 | 10 | 25:37 | -12 | 13 | |
12 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:29 | -17 | 11 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 15:6 | 9 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 15:8 | 7 | 20 | |
3 | 8 | 6 | 1 | 1 | 19:12 | 7 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:6 | 10 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 14 | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15:15 | 0 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 5 | 1 | 10:4 | 6 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | 12:11 | 1 | 12 | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 15:20 | -5 | 8 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 8 | |
12 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:11 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 16:13 | 3 | 16 | |
2 | 8 | 5 | 0 | 3 | 14:10 | 4 | 15 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:10 | 3 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 13 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:11 | -1 | 12 | |
6 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:9 | 2 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 15:18 | -3 | 8 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:17 | -7 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:18 | -10 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:19 | -11 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 8 | 0 | 4 | 4 | 8:13 | -5 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fehervar FC Szekesfehervar và Debreceni VSC khi Fehervar FC Szekesfehervar chơi trên sân nhà là 1-0. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fehervar FC Szekesfehervar và Debreceni VSC là 1-0. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi Fehervar FC Szekesfehervar chơi trên sân nhà, Fehervar FC Szekesfehervar đã thắng 20 trận, có 5 trận hòa trong khi Debreceni VSC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-34 nghiêng về phía Fehervar FC Szekesfehervar.
Trong 71 lần gặp nhau gần đây, Fehervar FC Szekesfehervar đã thắng 31 trận, có 11 trận hòa trong khi Debreceni VSC thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-86 nghiêng về phía Fehervar FC Szekesfehervar.