Ferencvárosi - MOL Fehervar 20.10.2024
Trận đấu tiếp theo MOL Fehervar - Ferencvárosi on 22/02/2025
-
20/10/24
11:45
|
Vòng 10
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
17
10
Ghi bàn
Thừa nhận
10
19
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 34.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 27
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 9
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ferencvárosi
Resultados mais recentes: MOL Fehervar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 29:18 | 11 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 28:16 | 12 | 34 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 25:21 | 4 | 30 | |
4 | 17 | 9 | 2 | 6 | 30:23 | 7 | 29 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 34:30 | 4 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 21:14 | 7 | 27 | |
7 | 17 | 6 | 3 | 8 | 24:25 | -1 | 21 | |
8 | 17 | 5 | 3 | 9 | 21:29 | -8 | 18 | |
9 | 17 | 4 | 6 | 7 | 23:26 | -3 | 18 | |
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 16 | |
11 | 17 | 3 | 4 | 10 | 25:37 | -12 | 13 | |
12 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:29 | -17 | 11 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 15:6 | 9 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 15:8 | 7 | 20 | |
3 | 8 | 6 | 1 | 1 | 19:12 | 7 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 20:12 | 8 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:6 | 10 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 9:8 | 1 | 14 | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 15:15 | 0 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 5 | 1 | 10:4 | 6 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | 12:11 | 1 | 12 | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 15:20 | -5 | 8 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 8 | |
12 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:11 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 16:13 | 3 | 16 | |
2 | 8 | 5 | 0 | 3 | 14:10 | 4 | 15 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:10 | 3 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 13 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:11 | -1 | 12 | |
6 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:9 | 2 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 15:18 | -3 | 8 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:17 | -7 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:18 | -10 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:19 | -11 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6:14 | -8 | 4 | |
12 | 8 | 0 | 4 | 4 | 8:13 | -5 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ferencvarosi Budapest và Fehervar FC Szekesfehervar khi Ferencvarosi Budapest chơi trên sân nhà là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ferencvarosi Budapest và Fehervar FC Szekesfehervar là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Ferencvarosi Budapest chơi trên sân nhà, Ferencvarosi Budapest đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Fehervar FC Szekesfehervar thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-30 nghiêng về phía Ferencvarosi Budapest.
Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Ferencvarosi Budapest đã thắng 24 trận, có 14 trận hòa trong khi Fehervar FC Szekesfehervar thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-63 nghiêng về phía Ferencvarosi Budapest.