Brera Strumica - Skendija 06.03.2024
Last match Skendija - Brera Strumica on 09/11/2024
-
06/03/24
08:00
|
Vòng 22
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
9
10
Ghi bàn
Thừa nhận
18
4
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.4
- 47.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 19
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
14
-
13
-
12
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 10
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Brera Strumica
Resultados mais recentes: Skendija
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 4 | 9 | 56:33 | 23 | 64 | |
2 | 33 | 18 | 10 | 5 | 55:27 | 28 | 64 | |
3 | 33 | 17 | 11 | 5 | 42:23 | 19 | 62 | |
4 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:40 | 1 | 44 | |
5 | 33 | 10 | 13 | 10 | 36:40 | -4 | 43 | |
6 | 33 | 9 | 15 | 9 | 32:38 | -6 | 42 | |
7 | 33 | 11 | 9 | 13 | 34:33 | 1 | 42 | |
8 | 33 | 12 | 6 | 15 | 29:34 | -5 | 42 | |
9 | 33 | 10 | 12 | 11 | 37:41 | -4 | 42 | |
10 | 33 | 10 | 7 | 16 | 28:43 | -15 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 5 | 20 | 29:44 | -15 | 29 | |
12 | 33 | 6 | 10 | 17 | 27:50 | -23 | 28 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 30:9 | 21 | 42 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 34:17 | 17 | 38 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 34:12 | 22 | 38 | |
4 | 17 | 10 | 5 | 2 | 26:16 | 10 | 35 | |
5 | 16 | 9 | 5 | 2 | 23:10 | 13 | 32 | |
6 | 17 | 8 | 7 | 2 | 21:13 | 8 | 31 | |
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 19:10 | 9 | 30 | |
8 | 17 | 7 | 7 | 3 | 19:16 | 3 | 28 | |
9 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:18 | 4 | 24 | |
10 | 16 | 7 | 3 | 6 | 17:17 | 0 | 24 | |
11 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:19 | -1 | 24 | |
12 | 16 | 6 | 3 | 7 | 12:14 | -2 | 21 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22:16 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:15 | 6 | 26 | |
3 | 16 | 4 | 8 | 4 | 12:14 | -2 | 20 | |
4 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:23 | -8 | 18 | |
5 | 16 | 2 | 8 | 6 | 13:22 | -9 | 14 | |
6 | 17 | 3 | 4 | 10 | 11:26 | -15 | 13 | |
7 | 17 | 3 | 3 | 11 | 10:24 | -14 | 12 | |
8 | 16 | 2 | 6 | 8 | 15:27 | -12 | 12 | |
9 | 17 | 2 | 4 | 11 | 11:23 | -12 | 10 | |
10 | 16 | 2 | 3 | 11 | 15:24 | -9 | 9 | |
11 | 17 | 2 | 2 | 13 | 17:30 | -13 | 8 | |
12 | 17 | 0 | 4 | 13 | 9:31 | -22 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Akademija Pandev và KF Shkendija khi FK Akademija Pandev chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Akademija Pandev và KF Shkendija là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi FK Akademija Pandev chơi trên sân nhà, FK Akademija Pandev đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi KF Shkendija thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-12 nghiêng về phía FK Akademija Pandev.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây, FK Akademija Pandev đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi KF Shkendija thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-21 nghiêng về phía KF Shkendija.