Borac Banja Luka - Zrinjski 30.03.2024
Last match Borac Banja Luka - Zrinjski on 08/12/2024
-
30/03/24
11:00
|
Vòng 24
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
17
5
Ghi bàn
Thừa nhận
15
3
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.3
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 48.3'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 22
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
24
-
17
-
16
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 5
- 7
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Borac Banja Luka
Resultados mais recentes: Zrinjski
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 6 | 3 | 68:26 | 42 | 78 | |
2 | 33 | 24 | 4 | 5 | 76:27 | 49 | 76 | |
3 | 33 | 16 | 11 | 6 | 50:28 | 22 | 59 | |
4 | 33 | 16 | 8 | 9 | 57:38 | 19 | 53 | |
5 | 33 | 13 | 9 | 11 | 35:29 | 6 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 4 | 16 | 35:36 | -1 | 43 | |
7 | 33 | 13 | 3 | 17 | 37:50 | -13 | 42 | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:45 | -8 | 39 | |
9 | 33 | 8 | 10 | 15 | 38:64 | -26 | 34 | |
10 | 33 | 9 | 6 | 18 | 40:67 | -27 | 33 | |
11 | 33 | 7 | 6 | 20 | 45:69 | -24 | 27 | |
12 | 33 | 6 | 3 | 24 | 33:72 | -39 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 0 | 2 | 46:12 | 34 | 45 | |
2 | 17 | 14 | 2 | 1 | 39:14 | 25 | 44 | |
3 | 17 | 11 | 4 | 2 | 38:15 | 23 | 37 | |
4 | 17 | 10 | 7 | 0 | 31:11 | 20 | 37 | |
5 | 16 | 10 | 3 | 3 | 21:9 | 12 | 33 | |
6 | 17 | 10 | 2 | 5 | 26:19 | 7 | 32 | |
7 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:12 | 11 | 31 | |
8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 22:17 | 5 | 25 | |
9 | 16 | 7 | 3 | 6 | 19:18 | 1 | 24 | |
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:27 | -4 | 21 | |
11 | 16 | 6 | 2 | 8 | 28:32 | -4 | 20 | |
12 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18:31 | -13 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29:12 | 17 | 34 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 30:15 | 15 | 31 | |
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 19:17 | 2 | 22 | |
4 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 | |
5 | 17 | 4 | 6 | 7 | 20:33 | -13 | 18 | |
6 | 16 | 4 | 5 | 7 | 12:17 | -5 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 2 | 11 | 15:28 | -13 | 14 | |
8 | 17 | 3 | 1 | 13 | 14:27 | -13 | 10 | |
9 | 16 | 3 | 1 | 12 | 11:31 | -20 | 10 | |
10 | 17 | 2 | 3 | 12 | 21:49 | -28 | 9 | |
11 | 17 | 1 | 4 | 12 | 17:37 | -20 | 7 | |
12 | 17 | 0 | 0 | 17 | 10:45 | -35 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Borac Banja Luka và HSK Zrinjski Mostar khi Borac Banja Luka chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Borac Banja Luka và HSK Zrinjski Mostar là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Borac Banja Luka chơi trên sân nhà, Borac Banja Luka đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi HSK Zrinjski Mostar thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-17 nghiêng về phía Borac Banja Luka.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Borac Banja Luka đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi HSK Zrinjski Mostar thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-34 nghiêng về phía HSK Zrinjski Mostar.