Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda - Spartak Subotica 19.08.2023

Trận đấu tiếp theo Đội bóng Đỏ Zvezda - Spartak Subotica on 15/03/2025

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
Hiệp 1 3:0
Hiệp 2 0:0
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
1
Thẻ vàng
0
8
Đá phạt góc
5

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Spartak Subotica SPA
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 19
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 12:00
Spartak Subotica Spartak Subotica Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 5
TTG 24/01/24 09:30
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Spartak Subotica Spartak Subotica
3 1
TTG 16/12/23 10:00
Spartak Subotica Spartak Subotica Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 4
TTG 19/08/23 14:30
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Spartak Subotica Spartak Subotica
3 0
TTG 05/04/23 12:45
Spartak Subotica Spartak Subotica Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 4

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Spartak Subotica

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Spartak Subotica SPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Spartak Subotica là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 15 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Spartak Subotica thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-11 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 26 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Spartak Subotica thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 76-29 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Mùa trước FK Crvena Zvezda Beograd thắng cả hai trận gặp FK Spartak Subotica (3-0 trên sân nhà và 4-1 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Tám 2023, 14:30
Trọng tài:
Janjus Predrag, Serbia