Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki - FK Jedinstvo UB 21.09.2024

Trận đấu tiếp theo FK Jedinstvo UB - Cukaricki on 22/02/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

FK Jedinstvo UB JED
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:0
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê đối sánh trước

FK Jedinstvo UB JED
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+7

20

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

8

21

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

FK Jedinstvo UB JED
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/10/24 11:00
FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB Cukaricki Cukaricki
0 1
TTG 21/09/24 12:00
Cukaricki Cukaricki FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB
2 1

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: FK Jedinstvo UB

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

FK Jedinstvo UB JED
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 19 1 0 71:12 59 58
TSC Bạc Kè Tô Pô La
2 20 12 5 3 37:20 17 41
3 19 9 5 5 25:22 3 32
4 20 9 5 6 24:23 1 32
5 20 9 4 7 37:25 12 31
6 20 8 6 6 33:24 9 30
7 20 7 6 7 29:30 -1 27
Mladost Lucani
8 20 7 4 9 27:25 2 25
9 20 7 4 9 30:40 -10 25
10 20 7 4 9 29:39 -10 25
11 18 7 3 8 28:24 4 24
12 20 6 5 9 20:26 -6 23
Vojvodina Novi Sad
13 20 5 6 9 16:30 -14 21
Partizan Belgrade
14 19 5 5 9 25:33 -8 20
15 20 5 3 12 13:36 -23 18
Novi Pazar
16 20 2 2 16 12:47 -35 8
IMT Novi Beograd
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 36:8 28 28
Radnicki 1923
2 10 5 4 1 18:10 8 19
3 10 5 3 2 16:12 4 18
4 10 5 2 3 18:10 8 17
5 10 5 1 4 15:11 4 16
Mladost Lucani
6 10 4 3 3 9:14 -5 15
FK Jedinstvo UB
7 10 4 2 4 17:22 -5 14
8 10 4 2 4 10:15 -5 14
Cukaricki
9 10 4 1 5 15:13 2 13
10 10 4 1 5 12:15 -3 13
11 10 4 1 5 12:15 -3 13
Vojvodina Novi Sad
12 10 3 3 4 16:11 5 12
13 9 3 3 3 14:15 -1 12
14 10 3 3 4 12:13 -1 12
15 9 3 3 3 12:15 -3 12
16 10 2 1 7 7:18 -11 7
Novi Pazar
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 35:4 31 30
TSC Bạc Kè Tô Pô La
2 10 7 1 2 19:10 9 22
3 10 6 2 2 11:7 4 20
4 10 5 4 1 12:8 4 19
5 10 5 3 2 21:11 10 18
6 10 4 2 4 19:15 4 14
7 10 4 1 5 11:14 -3 13
8 8 3 2 3 13:11 2 11
9 10 2 5 3 14:19 -5 11
TSC Bạc Kè Tô Pô La
10 10 3 2 5 13:18 -5 11
11 10 2 4 4 8:11 -3 10
OFK Beograd
12 10 2 2 6 13:18 -5 8
13 10 2 1 7 13:27 -14 7
14 10 1 3 6 7:16 -9 6
Partizan Belgrade
15 10 1 1 8 3:21 -18 4
Novi Pazar
16 10 0 1 9 5:29 -24 1
IMT Novi Beograd

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng FK Cukaricki Belgrade ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

FK Jedinstvo UB đã không thể thắng trong 8 trận gần đây nhất.

FK Cukaricki Belgrade đã không ghi bàn 0 trận trong 4 trận đấu sân nhà ở giải Superliga mùa bóng năm nay.

FK Jedinstvo UB đã không ghi bàn 1 trận trong 4 trận đấu sân khách ở giải Superliga mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 12:00
Trọng tài:
Matic David, Serbia