Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jablonec - Viktoria Plzen 17.03.2024

Last match Viktoria Plzen - Jablonec on 01/12/2024

Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Viktoria Plzen VIK
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
9
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
2
14
Fouls
20
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
5
21
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
21
Ném biên
24
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+1

22

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

18

4

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 20.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.3'
  • 4.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 43
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jablonec FKJ

Số liệu thống kê H2H

Viktoria Plzen VIK
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Jablonec Jablonec
3 2
TTG 03/08/24 11:00
Jablonec Jablonec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 0
TTG 02/04/24 12:00
Jablonec Jablonec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
0 3
TTG 17/03/24 10:00
Jablonec Jablonec Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 2
TTG 08/10/23 12:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Jablonec Jablonec
3 2

Resultados mais recentes: Jablonec

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Jablonec FKJ

Bảng xếp hạng

Viktoria Plzen VIK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và FC Viktoria Plzen khi FK Jablonec chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và FC Viktoria Plzen là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Jablonec chơi trên sân nhà, FK Jablonec đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-25 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, FK Jablonec đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Viktoria Plzen thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-58 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2024, 10:00
Trọng tài:
Pechanec Ondrej, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Strelnice, Jablonec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6280