Pardubice - Dynamo Ceske Budejovice 01.12.2024
-
01/12/24
09:30
|
Vòng 17
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
12
12
Ghi bàn
Thừa nhận
6
25
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30.9'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 24
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 4
- 13
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Pardubice
Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 41:7 | 34 | 50 | |
2 | 19 | 13 | 4 | 2 | 38:15 | 23 | 43 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 35:22 | 13 | 37 | |
4 | 19 | 11 | 3 | 5 | 32:20 | 12 | 36 | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 31:16 | 15 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 | |
7 | 19 | 7 | 5 | 7 | 28:30 | -2 | 26 | |
8 | 19 | 7 | 4 | 8 | 17:17 | 0 | 25 | |
9 | 19 | 6 | 7 | 6 | 18:26 | -8 | 25 | |
10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 28:22 | 6 | 24 | |
11 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:32 | -9 | 23 | |
12 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:30 | -6 | 22 | |
13 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:31 | -8 | 21 | |
14 | 19 | 3 | 6 | 10 | 17:26 | -9 | 15 | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:36 | -21 | 12 | |
16 | 19 | 0 | 3 | 16 | 7:56 | -49 | 3 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 24:3 | 21 | 27 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 25:7 | 18 | 26 | |
3 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:7 | 11 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:13 | 6 | 20 | |
5 | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:6 | 13 | 19 | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17:10 | 7 | 16 | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 11:9 | 2 | 15 | |
8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:7 | 2 | 14 | |
9 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:16 | -2 | 14 | |
10 | 9 | 3 | 5 | 1 | 6:5 | 1 | 14 | |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 14:10 | 4 | 13 | |
12 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16:18 | -2 | 13 | |
13 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:21 | -6 | 10 | |
14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 10 | |
15 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1:22 | -21 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 17 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 17 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 14:13 | 1 | 15 | |
5 | 10 | 3 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:9 | 0 | 12 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:10 | 2 | 11 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:10 | -2 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:12 | 2 | 11 | |
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:21 | -9 | 11 | |
12 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:23 | -11 | 8 | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
14 | 10 | 1 | 3 | 6 | 8:16 | -8 | 6 | |
15 | 9 | 0 | 2 | 7 | 4:20 | -16 | 2 | |
16 | 9 | 0 | 1 | 8 | 6:34 | -28 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Pardubice và SK Dynamo Ceske Budejovice là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FK Pardubice chơi trên sân nhà, FK Pardubice đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-15 nghiêng về phía FK Pardubice.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, FK Pardubice đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-26 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của FK Pardubice) và 0-1 (sân của SK Dynamo Ceske Budejovice).