Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade - Napredak Krusevac 13.03.2024

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Napredak Krusevac NAP
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:0
Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Napredak Krusevac NAP
6 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
0
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
7
18
Fouls
18
0
Thẻ vàng
4
23
Đá phạt
19
12
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
5
33
Ném biên
12
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

23

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

12

15

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 37
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê H2H

Napredak Krusevac NAP
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 24/11/24 10:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Napredak Krusevac Napredak Krusevac
0 0
TTG 19/07/24 15:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 1
TTG 08/05/24 10:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 3
TTG 13/03/24 11:55
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Napredak Krusevac Napredak Krusevac
0 1
TTG 01/10/23 11:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 2

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Resultados mais recentes: Napredak Krusevac

Partizan Belgrade PAR

Bảng xếp hạng

Napredak Krusevac NAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Napredak Krusevac khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà là 3-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Napredak Krusevac là 3-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Napredak Krusevac thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-18 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 22 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Napredak Krusevac thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-28 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Ba 2024, 11:55
Trọng tài:
Radakovic Nikola, Serbia