Rabotnicki - Pelister 08.12.2024
-
08/12/24
07:00
|
Vòng 18
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
5
Ghi bàn
Thừa nhận
4
5
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 45'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 103.3'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 0.9
- 20
- Bàn thắng
- 9
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 2
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rabotnicki
Resultados mais recentes: Pelister
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 7 | 1 | 26:8 | 18 | 37 | |
2 | 18 | 10 | 7 | 1 | 30:12 | 18 | 37 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 27:8 | 19 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 8 | 1 | 26:9 | 17 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 23:21 | 2 | 32 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 26:25 | 1 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 7 | 7 | 9:18 | -9 | 19 | |
9 | 18 | 2 | 8 | 8 | 7:17 | -10 | 14 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:26 | -12 | 13 | |
11 | 18 | 3 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 13 | |
12 | 18 | 2 | 6 | 10 | 16:34 | -18 | 12 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 21:7 | 14 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 16:5 | 11 | 20 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11:10 | 1 | 19 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 0 | 16:4 | 12 | 19 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 17:11 | 6 | 15 | |
7 | 9 | 3 | 5 | 1 | 5:3 | 2 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:11 | 2 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:11 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 4:7 | -3 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:14 | -7 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 5:11 | -6 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 2 | 2 | 11:3 | 8 | 17 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 10:5 | 5 | 16 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 9:5 | 4 | 16 | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:4 | 5 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12:11 | 1 | 13 | |
6 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:14 | -5 | 7 | |
7 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:20 | -12 | 7 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:15 | -11 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 6:15 | -9 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 4 | 5 | 3:10 | -7 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 3 | 6 | 6:15 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rabotnicki Skopje và Pelister Bitola khi Rabotnicki Skopje chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rabotnicki Skopje và Pelister Bitola là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Rabotnicki Skopje chơi trên sân nhà, Rabotnicki Skopje đã thắng 20 trận, có 4 trận hòa trong khi Pelister Bitola thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-10 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.
Trong 52 lần gặp nhau gần đây, Rabotnicki Skopje đã thắng 26 trận, có 14 trận hòa trong khi Pelister Bitola thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-31 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.