Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnicki 1923 - Partizan Belgrade 25.10.2023

Trận đấu tiếp theo Radnicki 1923 - Partizan Belgrade on 05/04/2025

Radnicki 1923 RKG

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:3
Radnicki 1923 RKG

Chi tiết trận đấu

Partizan Belgrade PAR
3 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Thủ môn cứu thua
3
17
Fouls
10
1
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
19
1
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
5
21
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Radnicki 1923 RKG

Số liệu thống kê H2H

Partizan Belgrade PAR
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 13
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/11/24 09:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki 1923 Radnicki 1923
2 2
TTG 25/05/24 12:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki 1923 Radnicki 1923
2 2
TTG 16/12/23 12:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki 1923 Radnicki 1923
3 3
TTG 25/10/23 08:00
Radnicki 1923 Radnicki 1923 Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 4
TTG 14/05/23 13:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Radnicki 1923 Radnicki 1923
2 1

Resultados mais recentes: Radnicki 1923

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Radnicki 1923 RKG

Bảng xếp hạng

Partizan Belgrade PAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Radnicki 1923 Kragujevac và FK Partizan Beograd khi FK Radnicki 1923 Kragujevac chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Radnicki 1923 Kragujevac và FK Partizan Beograd là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi FK Radnicki 1923 Kragujevac chơi trên sân nhà, FK Radnicki 1923 Kragujevac đã thắng 0 trận, có 0 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-1 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, FK Radnicki 1923 Kragujevac đã thắng 0 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Partizan Beograd thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-5 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2023, 08:00
Trọng tài:
Simovic Novak, Serbia