Radnicki Nis - Cukaricki 23.11.2024
-
23/11/24
08:00
|
Vòng 16
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
23
17
Ghi bàn
Thừa nhận
14
10
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 40
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 10
- 7
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Radnicki Nis
Resultados mais recentes: Cukaricki
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 18 | 1 | 0 | 66:10 | 56 | 55 | |
2 | 20 | 12 | 5 | 3 | 37:20 | 17 | 41 | |
3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:22 | 3 | 32 | |
4 | 20 | 9 | 5 | 6 | 24:23 | 1 | 32 | |
5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 37:25 | 12 | 31 | |
6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 33:24 | 9 | 30 | |
7 | 19 | 7 | 6 | 6 | 27:25 | 2 | 27 | |
8 | 20 | 7 | 4 | 9 | 27:25 | 2 | 25 | |
9 | 20 | 7 | 4 | 9 | 30:40 | -10 | 25 | |
10 | 20 | 7 | 4 | 9 | 29:39 | -10 | 25 | |
11 | 18 | 7 | 3 | 8 | 28:24 | 4 | 24 | |
12 | 19 | 5 | 6 | 8 | 16:28 | -12 | 21 | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | 25:33 | -8 | 20 | |
14 | 19 | 5 | 5 | 9 | 18:26 | -8 | 20 | |
15 | 20 | 5 | 4 | 11 | 13:35 | -22 | 19 | |
16 | 20 | 1 | 3 | 16 | 11:47 | -36 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 31:6 | 25 | 25 | |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 18:10 | 8 | 19 | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 16:12 | 4 | 18 | |
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 18:10 | 8 | 17 | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 15:11 | 4 | 16 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 9:12 | -3 | 15 | |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 17:22 | -5 | 14 | |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 10:15 | -5 | 14 | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | 15:13 | 2 | 13 | |
10 | 10 | 4 | 1 | 5 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 10 | 4 | 1 | 5 | 12:15 | -3 | 13 | |
12 | 10 | 3 | 3 | 4 | 16:11 | 5 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:15 | -1 | 12 | |
14 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:13 | -1 | 12 | |
15 | 9 | 3 | 3 | 3 | 12:15 | -3 | 12 | |
16 | 10 | 1 | 2 | 7 | 6:18 | -12 | 5 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 10 | 0 | 0 | 35:4 | 31 | 30 | |
2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 19:10 | 9 | 22 | |
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 11:7 | 4 | 20 | |
4 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12:8 | 4 | 19 | |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 21:11 | 10 | 18 | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 14 | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 11:14 | -3 | 13 | |
8 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:11 | 2 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 5 | 2 | 12:14 | -2 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | 13:18 | -5 | 11 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13:18 | -5 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:11 | -5 | 7 | |
13 | 10 | 2 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 7 | |
14 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7:16 | -9 | 6 | |
15 | 10 | 1 | 2 | 7 | 3:20 | -17 | 5 | |
16 | 10 | 0 | 1 | 9 | 5:29 | -24 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Radnicki Nis và FK Cukaricki Belgrade khi Radnicki Nis chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Radnicki Nis và FK Cukaricki Belgrade là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Radnicki Nis chơi trên sân nhà, Radnicki Nis đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-11 nghiêng về phía Radnicki Nis.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Radnicki Nis đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-32 nghiêng về phía Radnicki Nis.