Rigas Futbola skola - Riga 10.11.2024
-
10/11/24
06:00
|
Vòng 36
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
21
10
Ghi bàn
Thừa nhận
32
6
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 31
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
25
-
22
-
18
-
16
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rigas Futbola skola
Resultados mais recentes: Riga
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 29 | 3 | 4 | 103:25 | 78 | 90 | |
2 | 36 | 27 | 6 | 3 | 99:23 | 76 | 87 | |
3 | 36 | 18 | 6 | 12 | 63:34 | 29 | 60 | |
4 | 36 | 19 | 7 | 10 | 75:39 | 36 | 55 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 43:60 | -17 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 9 | 17 | 37:56 | -19 | 39 | |
7 | 36 | 10 | 6 | 20 | 34:76 | -42 | 36 | |
8 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38:81 | -43 | 35 | |
9 | 36 | 8 | 5 | 23 | 34:78 | -44 | 29 | |
10 | 36 | 6 | 7 | 23 | 28:82 | -54 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 51:6 | 45 | 47 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 61:14 | 47 | 43 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 30:15 | 15 | 30 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 38:20 | 18 | 30 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 25 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:32 | -11 | 19 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:32 | -13 | 19 | |
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | |
9 | 18 | 5 | 2 | 11 | 25:40 | -15 | 17 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 13:29 | -16 | 15 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 42:11 | 31 | 47 | |
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 48:17 | 31 | 40 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 37:19 | 18 | 34 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 18 | 5 | 5 | 8 | 17:26 | -9 | 20 | |
6 | 18 | 4 | 5 | 9 | 15:30 | -15 | 17 | |
7 | 18 | 5 | 2 | 11 | 13:44 | -31 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 19:49 | -30 | 16 | |
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 9:38 | -29 | 12 | |
10 | 18 | 3 | 1 | 14 | 15:53 | -38 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Rigas Futbola Skola và Riga FC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FK Rigas Futbola Skola chơi trên sân nhà, FK Rigas Futbola Skola đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi Riga FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-22 nghiêng về phía FK Rigas Futbola Skola.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, FK Rigas Futbola Skola đã thắng 14 trận, có 16 trận hòa trong khi Riga FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-41 nghiêng về phía FK Rigas Futbola Skola.
Riga FC đã có 6 trận thắng liên tiếp ở Giải Vô Địch Quốc Gia.