Sileks - Vardar 12.05.2024
Trận đấu tiếp theo Vardar - Sileks on 26/02/2025
-
12/05/24
11:00
|
Vòng 32
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
14
Ghi bàn
Thừa nhận
7
9
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 38.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.2'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 23
- Bàn thắng
- 16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
14
-
13
-
12
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 8
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sileks
Resultados mais recentes: Vardar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 4 | 9 | 56:33 | 23 | 64 | |
2 | 33 | 18 | 10 | 5 | 55:27 | 28 | 64 | |
3 | 33 | 17 | 11 | 5 | 42:23 | 19 | 62 | |
4 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:40 | 1 | 44 | |
5 | 33 | 10 | 13 | 10 | 36:40 | -4 | 43 | |
6 | 33 | 9 | 15 | 9 | 32:38 | -6 | 42 | |
7 | 33 | 11 | 9 | 13 | 34:33 | 1 | 42 | |
8 | 33 | 12 | 6 | 15 | 29:34 | -5 | 42 | |
9 | 33 | 10 | 12 | 11 | 37:41 | -4 | 42 | |
10 | 33 | 10 | 7 | 16 | 28:43 | -15 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 5 | 20 | 29:44 | -15 | 29 | |
12 | 33 | 6 | 10 | 17 | 27:50 | -23 | 28 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 30:9 | 21 | 42 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 34:17 | 17 | 38 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 34:12 | 22 | 38 | |
4 | 17 | 10 | 5 | 2 | 26:16 | 10 | 35 | |
5 | 16 | 9 | 5 | 2 | 23:10 | 13 | 32 | |
6 | 17 | 8 | 7 | 2 | 21:13 | 8 | 31 | |
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 19:10 | 9 | 30 | |
8 | 17 | 7 | 7 | 3 | 19:16 | 3 | 28 | |
9 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:18 | 4 | 24 | |
10 | 16 | 7 | 3 | 6 | 17:17 | 0 | 24 | |
11 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:19 | -1 | 24 | |
12 | 16 | 6 | 3 | 7 | 12:14 | -2 | 21 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22:16 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 21:15 | 6 | 26 | |
3 | 16 | 4 | 8 | 4 | 12:14 | -2 | 20 | |
4 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:23 | -8 | 18 | |
5 | 16 | 2 | 8 | 6 | 13:22 | -9 | 14 | |
6 | 17 | 3 | 4 | 10 | 11:26 | -15 | 13 | |
7 | 17 | 3 | 3 | 11 | 10:24 | -14 | 12 | |
8 | 16 | 2 | 6 | 8 | 15:27 | -12 | 12 | |
9 | 17 | 2 | 4 | 11 | 11:23 | -12 | 10 | |
10 | 16 | 2 | 3 | 11 | 15:24 | -9 | 9 | |
11 | 17 | 2 | 2 | 13 | 17:30 | -13 | 8 | |
12 | 17 | 0 | 4 | 13 | 9:31 | -22 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sileks Kratovo và FK Vardar Skopje khi FK Sileks Kratovo chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi FK Sileks Kratovo chơi trên sân nhà, FK Sileks Kratovo đã thắng 8 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Vardar Skopje thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-32 nghiêng về phía FK Vardar Skopje.
Trong 55 lần gặp nhau gần đây, FK Sileks Kratovo đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi FK Vardar Skopje thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-53 nghiêng về phía FK Vardar Skopje.
Trận thắng gần đây nhất của FK Vardar Skopje trên sân của FK Sileks Kratovo là ở năm 2018.