Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice - Sigma Olomouc II 21.02.2024

Last match Teplice - Sigma Olomouc II on 30/11/2024

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Sigma Olomouc II SIG
Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Sigma Olomouc II SIG
55 %
Sở hữu bóng
45 %
7 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
13
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
14
8
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
0
24
Ném biên
27
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

18

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

9

12

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 26.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.8'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 33
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice TEP

Số liệu thống kê H2H

Sigma Olomouc II SIG
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 30/11/24 10:00
Teplice Teplice Sigma Olomouc II Sigma Olomouc II
1 0
TTG 03/08/24 14:00
Sigma Olomouc II Sigma Olomouc II Teplice Teplice
2 1
TTG 21/02/24 11:30
Teplice Teplice Sigma Olomouc II Sigma Olomouc II
2 0
TTG 13/08/23 09:00
Sigma Olomouc II Sigma Olomouc II Teplice Teplice
2 1
TTG 22/04/23 10:00
Sigma Olomouc II Sigma Olomouc II Teplice Teplice
1 2

Resultados mais recentes: Teplice

Resultados mais recentes: Sigma Olomouc II

Teplice TEP

Bảng xếp hạng

Sigma Olomouc II SIG
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và SK Sigma Olomouc là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FK Teplice chơi trên sân nhà, FK Teplice đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Sigma Olomouc thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-20 nghiêng về phía FK Teplice.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, FK Teplice đã thắng 11 trận, có 17 trận hòa trong khi SK Sigma Olomouc thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-44 nghiêng về phía SK Sigma Olomouc.

Mùa trước FK Teplice thắng cả hai trận gặp SK Sigma Olomouc (2-1 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Hai 2024, 11:30
Trọng tài:
Radina Marek, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Na Stinadlech, Teplice, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
18221