Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TSC Bạc Kè Tô Pô La - Mladost Lucani 12.03.2024

Trận đấu tiếp theo Mladost Lucani - TSC Bạc Kè Tô Pô La on 08/02/2025

TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 3:1
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
55 %
Sở hữu bóng
45 %
8 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (1)
15
Tổng số mũi chích ngừa
7
5
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
4
15
Fouls
15
16
Đá phạt
18
4
Đá phạt góc
8
3
Ngoại vi
1
13
Ném biên
14
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

18

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

9

10

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Số liệu thống kê H2H

Mladost Lucani MLA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 13:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Mladost Lucani Mladost Lucani
1 2
TTG 17/05/24 12:30
Mladost Lucani Mladost Lucani TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
2 0
TTG 12/03/24 09:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Mladost Lucani Mladost Lucani
4 1
TTG 30/09/23 13:00
Mladost Lucani Mladost Lucani TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
1 1
TTG 18/03/23 13:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Mladost Lucani Mladost Lucani
2 1

Resultados mais recentes: TSC Bạc Kè Tô Pô La

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani MLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Trong 10 lần gặp nhau gần đây, FK TSC Backa Topola đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 25-11 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.

Mùa trước FK TSC Backa Topola thắng cả hai trận gặp Mladost Lucani (2-1 trên sân nhà và 5-2 trên sân khách)

Bạn có biết rằng FK TSC Backa Topola ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng Mladost Lucani ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2024, 09:00
Trọng tài:
Stojanovic Andrija, Serbia