Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TSC Bạc Kè Tô Pô La - Radnicki Nis 01.12.2024

TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis RDN
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 3:0
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Radnicki Nis RDN
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+1

16

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

24

16

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Số liệu thống kê H2H

Radnicki Nis RDN
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 2
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 20
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 01/12/24 11:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Radnicki Nis Radnicki Nis
4 1
TTG 28/07/24 15:00
Radnicki Nis Radnicki Nis TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
1 0
TTG 03/12/23 11:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Radnicki Nis Radnicki Nis
1 0
TTG 03/08/23 11:55
Radnicki Nis Radnicki Nis TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La
0 3
TTG 12/11/22 11:00
TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC Bạc Kè Tô Pô La Radnicki Nis Radnicki Nis
2 0

Resultados mais recentes: TSC Bạc Kè Tô Pô La

Resultados mais recentes: Radnicki Nis

TSC Bạc Kè Tô Pô La TSC

Bảng xếp hạng

Radnicki Nis RDN
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 19 1 0 71:12 59 58
2 20 12 5 3 37:20 17 41
3 20 9 6 5 27:24 3 33
4 20 9 5 6 24:23 1 32
5 20 9 4 7 37:25 12 31
6 20 8 6 6 33:24 9 30
7 20 8 4 8 32:26 6 28
Đội bóng Đỏ Zvezda
8 20 7 6 7 29:30 -1 27
9 20 7 4 9 27:25 2 25
10 20 7 4 9 30:40 -10 25
11 20 7 4 9 29:39 -10 25
12 20 6 5 9 20:26 -6 23
13 20 5 6 9 16:30 -14 21
14 20 5 5 10 25:35 -10 20
FK Jedinstvo UB
15 20 5 3 12 13:36 -23 18
16 20 2 2 16 12:47 -35 8
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 36:8 28 28
2 10 5 4 1 18:10 8 19
3 10 5 3 2 16:12 4 18
4 10 5 2 3 18:10 8 17
5 10 5 1 4 15:11 4 16
6 10 4 3 3 9:14 -5 15
7 10 4 2 4 17:22 -5 14
8 10 4 2 4 10:15 -5 14
9 10 4 1 5 15:13 2 13
Đội bóng Đỏ Zvezda
10 10 3 4 3 16:17 -1 13
11 10 4 1 5 12:15 -3 13
12 10 4 1 5 12:15 -3 13
13 10 3 3 4 16:11 5 12
14 10 3 3 4 12:13 -1 12
15 10 3 3 4 12:17 -5 12
FK Jedinstvo UB
16 10 2 1 7 7:18 -11 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 35:4 31 30
2 10 7 1 2 19:10 9 22
3 10 6 2 2 11:7 4 20
4 10 5 4 1 12:8 4 19
5 10 5 3 2 21:11 10 18
6 10 4 3 3 17:13 4 15
Mladost Lucani
7 10 4 2 4 19:15 4 14
8 10 4 1 5 11:14 -3 13
9 10 2 5 3 14:19 -5 11
10 10 3 2 5 13:18 -5 11
11 10 2 4 4 8:11 -3 10
12 10 2 2 6 13:18 -5 8
Radnicki Nis
13 10 2 1 7 13:27 -14 7
14 10 1 3 6 7:16 -9 6
15 10 1 1 8 3:21 -18 4
16 10 0 1 9 5:29 -24 1

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi FK TSC Backa Topola chơi trên sân nhà, FK TSC Backa Topola đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-4 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây, FK TSC Backa Topola đã thắng 6 trận, có 1 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 16-13 nghiêng về phía FK TSC Backa Topola.

Mùa trước FK TSC Backa Topola thắng cả hai trận gặp Radnicki Nis (1-0 trên sân nhà và 3-0 trên sân khách)

Bạn có biết rằng FK TSC Backa Topola ghi 36% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 11:00
Trọng tài:
Ilic Milan, Serbia