Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad - Đội bóng Đỏ Zvezda 28.04.2024

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Đội bóng Đỏ Zvezda on 29/03/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
3
Thẻ vàng
4
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 10

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+12

21

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+24

26

2

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 30
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 12
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 11:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 0
TTG 21/05/24 14:15
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 1
TTG 28/04/24 11:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 0
TTG 25/11/23 10:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 2
TTG 30/07/23 14:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
5 0

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Crvena Zvezda Beograd khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Crvena Zvezda Beograd là 0-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Crvena Zvezda Beograd thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-20 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi FK Crvena Zvezda Beograd thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-46 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 11:30
Trọng tài:
Simovic Novak, Serbia