Pháp - Úc 22.11.2022
-
22/11/22
14:00
|
Vòng 1
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
62
%
Sở hữu bóng
38
%
6 (7)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (3)
21
Tổng số mũi chích ngừa
4
8
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
2
5
Fouls
11
0
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
5
8
Đá phạt góc
1
17
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
8
-
7
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/11/22
14:00
Pháp
Úc
4
1
TTG
16/06/18
06:00
Pháp
Úc
2
1
Resultados mais recentes: Pháp
TTG
17/11/24
14:45
Ý
Pháp
1
3
TTG
14/11/24
14:45
Pháp
Israel
0
0
TTG
14/10/24
14:45
Bỉ
Pháp
1
2
TTG
10/10/24
14:45
Israel
Pháp
1
4
TTG
09/09/24
14:45
Pháp
Bỉ
2
0
Resultados mais recentes: Úc
TTG
19/11/24
13:15
Bahrain
Úc
2
2
TTG
14/11/24
04:10
Úc
Ả Rập Xê-út
0
0
TTG
15/10/24
06:35
Nhật Bản
Úc
1
1
TTG
10/10/24
05:10
Úc
Trung Quốc
3
1
TTG
10/09/24
08:00
Indonesia
Úc
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:8 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:7 | -2 | 3 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Úc đã thắng 5 trận liên tiếp.
Úc đã giữ sạch lưới trong 3 trận liên tiếp.
Pháp wins 1st half in 12% of their matches, Úc in 33% of their matches.
Pháp wins 12% of halftimes, Úc wins 33%.