Fujizakura (Nữ) - Đại học Kibi (Nữ) 13.10.2024
- 13/10/24 00:00
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
10
Diêm
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+13
19
6
Ghi bàn
Thừa nhận
+2
9
7
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 57.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 25
- Bàn thắng
- 16
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/10/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
1
2
TTG
19/05/24
00:00
Đại học Kibi (Nữ)
Fujizakura (Nữ)
0
0
TTG
30/09/23
23:00
Fujizakura (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
0
0
TTG
20/05/23
00:00
Đại học Kibi (Nữ)
Fujizakura (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Fujizakura (Nữ)
TTG
19/10/24
23:00
Fujizakura (Nữ)
Fukuoka J. Anclas (Nữ)
0
0
TTG
13/10/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
1
2
TTG
05/10/24
02:00
Tsukuba (Nữ)
Fujizakura (Nữ)
2
1
TTG
29/09/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Diavorosso Hiroshima (Nữ)
2
0
TTG
16/06/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
SEISA OSA Rheia Shonan (Nữ)
4
1
Resultados mais recentes: Đại học Kibi (Nữ)
TTG
29/11/24
21:40
Đại học Kibi (Nữ)
Okayama Yunogo Belle (Nữ)
0
2
TTG
23/11/24
21:30
Speranza Osaka-Takatsuki (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
1
4
TTG
20/10/24
00:00
Diavorosso Hiroshima (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
0
0
TTG
13/10/24
00:00
Fujizakura (Nữ)
Đại học Kibi (Nữ)
1
2
TTG
05/10/24
00:00
Đại học Kibi (Nữ)
Diosa Izumo (Nữ)
2
1