Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FUS de Rabat - Ittihad Riadhi de Tanger 29.09.2024

Trận đấu tiếp theo Ittihad Riadhi de Tanger - FUS de Rabat on 18/01/2025

FUS de Rabat FUS

Chi tiết trận đấu

Ittihad Riadhi de Tanger ITT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
FUS de Rabat FUS

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ittihad Riadhi de Tanger ITT
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

0

14

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

12

8

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FUS de Rabat FUS

Số liệu thống kê H2H

Ittihad Riadhi de Tanger ITT
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 13:00
FUS de Rabat FUS de Rabat Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger
0 0
TTG 20/04/24 12:00
Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger FUS de Rabat FUS de Rabat
2 1
TTG 08/12/23 12:00
FUS de Rabat FUS de Rabat Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger
0 0
TTG 03/04/23 18:00
Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger FUS de Rabat FUS de Rabat
1 0
TTG 16/10/22 13:00
FUS de Rabat FUS de Rabat Ittihad Riadhi de Tanger Ittihad Riadhi de Tanger
1 0

Resultados mais recentes: FUS de Rabat

Resultados mais recentes: Ittihad Riadhi de Tanger

FUS de Rabat FUS

Bảng xếp hạng

Ittihad Riadhi de Tanger ITT
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 3 1 24:6 18 39
OC Safi
2 18 10 4 4 24:13 11 34
3 18 9 4 5 20:13 7 31
Hassania Agadir
4 16 8 6 2 26:10 16 30
CODM Meknes
5 18 8 6 4 25:20 5 30
6 17 8 5 4 28:14 14 29
Ittihad Riadhi de Tanger
7 17 8 3 6 20:19 1 27
8 17 6 5 6 22:25 -3 23
Wydad Casablanca
9 16 6 5 5 17:15 2 23
Ittihad Riadhi de Tanger
10 18 5 6 7 14:19 -5 21
11 18 6 2 10 17:20 -3 20
MAS Fez
12 18 4 7 7 19:22 -3 19
13 16 4 7 5 17:18 -1 19
FUS de Rabat
14 17 4 6 7 15:27 -12 18
15 18 2 4 12 11:23 -12 10
16 18 0 3 15 8:43 -35 3
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 2 2 17:9 8 20
2 9 5 4 0 15:6 9 19
Difaa El Jadida
3 8 6 1 1 12:3 9 19
OC Safi
4 9 6 1 2 17:11 6 19
5 9 5 1 3 13:10 3 16
6 9 5 1 3 7:5 2 16
7 10 4 3 3 10:10 0 15
8 8 4 3 1 9:3 6 15
Ittihad Riadhi de Tanger
9 8 4 3 1 18:6 12 15
Casablanca
10 7 4 2 1 10:4 6 14
11 8 4 2 2 9:7 2 14
Wydad Casablanca
12 9 4 1 4 12:10 2 13
MAS Fez
13 9 2 5 2 9:10 -1 11
14 8 2 4 2 9:8 1 10
FUS de Rabat
15 9 1 4 4 7:10 -3 7
16 8 0 1 7 2:19 -17 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 12:3 9 20
Ittihad Riadhi de Tanger
2 9 4 3 2 13:8 5 15
Hassania Agadir
3 8 4 2 2 7:4 3 14
4 9 4 2 3 10:8 2 14
Ittihad Riadhi de Tanger
5 9 2 5 2 8:9 -1 11
6 8 3 2 3 7:9 -2 11
7 7 3 2 2 11:4 7 11
CODM Meknes
8 9 2 3 4 13:18 -5 9
FAR Rabat
9 8 2 3 3 8:10 -2 9
Casablanca
10 8 2 2 4 8:12 -4 8
FUS de Rabat
11 9 2 2 5 10:12 -2 8
12 9 2 1 6 5:10 -5 7
13 8 1 3 4 4:9 -5 6
14 10 0 4 6 5:23 -18 4
15 9 1 0 8 4:13 -9 3
16 10 0 2 8 6:24 -18 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fath Union Sport và Ittihad Tanger khi Fath Union Sport chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Fath Union Sport chơi trên sân nhà, Fath Union Sport đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Ittihad Tanger thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-5 nghiêng về phía Fath Union Sport.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Fath Union Sport đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Ittihad Tanger thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 19-15 nghiêng về phía Fath Union Sport.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Fath Union Sport) và 2-1 (sân của Ittihad Tanger).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 13:00