Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gil Vicente U19 - Pacos Ferreira U19 25.05.2024

Gil Vicente U19 VIC

Chi tiết trận đấu

Pacos Ferreira U19 PFE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:4
Gil Vicente U19 VIC

Số liệu thống kê đối sánh trước

Pacos Ferreira U19 PFE
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+6

21

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

21

22

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20.9'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.3
  • 36
  • Bàn thắng
  • 43

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gil Vicente U19 VIC

Số liệu thống kê H2H

Pacos Ferreira U19 PFE
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 10
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/24 12:00
Gil Vicente U19 Gil Vicente U19 Pacos Ferreira U19 Pacos Ferreira U19
5 4
TTG 06/04/24 11:00
Pacos Ferreira U19 Pacos Ferreira U19 Gil Vicente U19 Gil Vicente U19
4 1
TTG 16/12/23 10:00
Pacos Ferreira U19 Pacos Ferreira U19 Gil Vicente U19 Gil Vicente U19
1 2
TTG 23/09/23 10:00
Gil Vicente U19 Gil Vicente U19 Pacos Ferreira U19 Pacos Ferreira U19
2 0
TTG 26/05/23 11:00
Gil Vicente U19 Gil Vicente U19 Pacos Ferreira U19 Pacos Ferreira U19
4 1

Resultados mais recentes: Gil Vicente U19

Resultados mais recentes: Pacos Ferreira U19

Gil Vicente U19 VIC

Bảng xếp hạng

Pacos Ferreira U19 PFE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 1 3 28:21 7 31
2 14 9 2 3 27:13 14 29
3 14 7 2 5 27:28 -1 23
4 14 4 4 6 25:27 -2 16
5 14 4 4 6 30:27 3 16
6 14 3 6 5 20:28 -8 15
7 14 3 5 6 17:21 -4 14
8 14 2 4 8 14:23 -9 10
  • Cup Winners
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 2 3 58:22 36 53
2 22 13 4 5 40:26 14 43
3 22 12 3 7 34:26 8 39
4 22 10 8 4 31:17 14 38
5 22 9 6 7 37:29 8 33
6 22 9 4 9 27:25 2 31
7 22 8 4 10 34:34 0 28
8 22 7 4 11 30:35 -5 25
9 22 6 4 12 22:33 -11 22
10 22 6 4 12 28:44 -16 22
11 22 5 5 12 20:51 -31 20
12 22 3 6 13 21:40 -19 15
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation, Group North TC T V Đ BT KD K
1 14 9 2 3 32:23 9 62
2 14 7 5 2 18:13 5 57
3 14 7 3 4 29:19 10 46
4 14 5 3 6 18:21 -3 43
5 14 4 3 7 30:34 -4 43
6 14 5 3 6 25:24 1 40
7 14 6 1 7 22:18 4 34
8 14 2 2 10 11:33 -22 28
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation, Group South TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 5 5 4 17:15 2 53
2 14 9 2 3 23:11 12 49
3 14 5 5 4 17:15 2 49
4 14 5 4 5 18:18 0 49
5 14 4 5 5 19:17 2 44
6 14 5 6 3 14:12 2 34
7 14 2 3 9 11:28 -17 34
8 14 4 4 6 14:17 -3 29
  • Relegation
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 1 3 61:17 44 55
2 22 14 5 3 42:22 20 47
3 22 10 7 5 25:22 3 37
4 22 10 5 7 42:38 4 35
5 22 9 6 7 26:24 2 33
6 22 9 3 10 38:37 1 30
7 22 8 5 9 21:26 -5 29
8 22 6 9 7 30:33 -3 27
9 22 6 7 9 30:33 -3 25
10 22 5 5 12 22:33 -11 20
11 22 3 4 15 22:46 -24 13
12 22 2 7 13 23:51 -28 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 16:4 12 18
2 7 5 0 2 11:10 1 15
3 7 3 3 1 16:11 5 12
4 7 3 2 2 15:15 0 11
5 7 2 2 3 16:13 3 8
6 7 2 2 3 8:9 -1 8
7 7 1 3 3 10:14 -4 6
8 7 1 2 4 9:11 -2 5
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 26:10 16 26
2 11 8 1 2 34:13 21 25
3 11 7 2 2 15:6 9 23
4 11 6 1 4 21:11 10 19
5 11 5 3 3 16:7 9 18
6 11 5 2 4 15:12 3 17
7 11 5 2 4 24:16 8 17
8 11 4 1 6 18:21 -3 13
9 11 3 4 4 16:17 -1 13
10 11 3 3 5 11:14 -3 12
11 11 3 2 6 14:15 -1 11
12 11 1 4 6 11:19 -8 7
# Tập đoàn Relegation, Group North TC T V Đ BT KD K
1 7 5 0 2 19:13 6 15
2 7 4 2 1 18:8 10 14
3 7 4 2 1 16:9 7 14
4 7 3 3 1 10:8 2 12
5 7 3 1 3 16:13 3 10
6 7 3 1 3 9:8 1 10
7 7 3 0 4 12:9 3 9
8 7 2 2 3 8:9 -1 8
# Tập đoàn Relegation, Group South TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 13:2 11 19
2 7 4 3 0 12:5 7 15
3 7 4 2 1 9:5 4 14
4 7 4 2 1 11:6 5 14
5 7 3 3 1 7:2 5 12
6 7 3 2 2 12:7 5 11
7 7 2 2 3 12:11 1 8
8 7 1 2 4 6:13 -7 5
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 37:10 27 28
2 11 7 3 1 23:8 15 24
3 11 7 3 1 16:7 9 24
4 11 6 2 3 16:11 5 20
5 11 5 2 4 12:11 1 17
6 11 5 2 4 20:18 2 17
7 11 5 2 4 20:15 5 17
8 11 4 4 3 16:15 1 16
9 11 4 2 5 19:17 2 14
10 11 3 3 5 8:12 -4 12
11 11 2 5 4 19:22 -3 11
12 11 2 3 6 12:18 -6 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 17:11 6 16
2 7 4 0 3 12:13 -1 12
3 7 3 2 2 11:9 2 11
4 7 2 3 2 10:14 -4 9
5 7 2 2 3 14:14 0 8
6 7 1 3 3 9:12 -3 6
7 7 1 2 4 5:12 -7 5
8 7 1 1 5 9:16 -7 4
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 24:9 15 28
2 11 7 1 3 19:14 5 22
3 11 5 5 1 15:10 5 20
4 11 5 2 4 14:16 -2 17
5 11 3 5 3 16:18 -2 14
6 11 4 0 7 14:18 -4 12
7 11 3 2 6 10:18 -8 11
8 11 3 2 6 8:18 -10 11
9 11 2 3 6 10:23 -13 9
10 11 2 2 7 10:21 -11 8
11 11 2 2 7 12:19 -7 8
12 11 2 2 7 9:37 -28 8
# Tập đoàn Relegation, Group North TC T V Đ BT KD K
1 7 4 2 1 8:5 3 14
2 7 4 2 1 13:10 3 14
3 7 3 1 3 10:9 1 10
4 7 3 1 3 11:11 0 10
5 7 2 2 3 9:11 -2 8
6 7 2 2 3 9:13 -4 8
7 7 0 1 6 14:25 -11 1
8 7 0 0 7 3:24 -21 0
# Tập đoàn Relegation, Group South TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 3 1 3 10:9 1 10
2 7 2 2 3 2:6 -4 8
3 7 2 2 3 10:13 -3 8
4 7 1 4 2 5:7 -2 7
5 7 1 3 3 7:10 -3 6
6 7 1 2 4 5:10 -5 5
7 7 1 2 4 7:12 -5 5
8 7 1 1 5 5:15 -10 4
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 0 2 24:7 17 27
2 11 7 2 2 19:14 5 23
3 11 5 3 3 22:20 2 18
4 11 5 1 5 19:20 -1 16
5 11 3 4 4 9:15 -6 13
6 11 3 4 4 10:13 -3 13
7 11 3 3 5 9:15 -6 12
8 11 2 5 4 14:18 -4 11
9 11 1 5 5 10:18 -8 8
10 11 2 2 7 14:21 -7 8
11 11 1 1 9 10:28 -18 4
12 11 0 2 9 4:29 -25 2
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2024, 12:00