Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich - Lugano 31.10.2024
Trận đấu tiếp theo Lugano - Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich on 08/02/2025
-
31/10/24
15:30
|
Vòng 12
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
17
13
Ghi bàn
Thừa nhận
15
7
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 29.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 30
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 12
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
Resultados mais recentes: Lugano
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 4 | 5 | 30:24 | 6 | 31 | |
2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 40:19 | 21 | 30 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 30 | |
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 33:30 | 3 | 29 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 29:27 | 2 | 29 | |
6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 24:25 | -1 | 27 | |
7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 25:21 | 4 | 26 | |
8 | 18 | 6 | 7 | 5 | 29:23 | 6 | 25 | |
9 | 18 | 6 | 5 | 7 | 25:29 | -4 | 23 | |
10 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:28 | -12 | 17 | |
11 | 18 | 3 | 6 | 9 | 17:27 | -10 | 15 | |
12 | 18 | 3 | 4 | 11 | 16:40 | -24 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 20:9 | 11 | 21 | |
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:12 | 7 | 19 | |
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 17:13 | 4 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:12 | 4 | 17 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:9 | 8 | 16 | |
6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 15:8 | 7 | 16 | |
7 | 9 | 3 | 5 | 1 | 16:9 | 7 | 14 | |
8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:12 | 2 | 14 | |
9 | 9 | 3 | 4 | 2 | 11:10 | 1 | 13 | |
10 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:14 | -6 | 10 | |
11 | 9 | 3 | 1 | 5 | 9:18 | -9 | 10 | |
12 | 9 | 1 | 5 | 3 | 12:15 | -3 | 8 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 3 | 2 | 19:18 | 1 | 15 | |
2 | 9 | 4 | 2 | 3 | 25:11 | 14 | 14 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:15 | -2 | 14 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 11:12 | -1 | 12 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 12:14 | -2 | 11 | |
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:12 | -4 | 10 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:13 | -2 | 9 | |
9 | 9 | 1 | 4 | 4 | 8:14 | -6 | 7 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 5:12 | -7 | 7 | |
11 | 9 | 1 | 3 | 5 | 9:17 | -8 | 6 | |
12 | 9 | 0 | 3 | 6 | 7:22 | -15 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grasshopper Club Zürich và FC Lugano khi Grasshopper Club Zürich chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grasshopper Club Zürich và FC Lugano là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Grasshopper Club Zürich chơi trên sân nhà, Grasshopper Club Zürich đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Lugano thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-21 nghiêng về phía Grasshopper Club Zürich.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Grasshopper Club Zürich đã thắng 8 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Lugano thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-38 nghiêng về phía FC Lugano.